(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extenuate
C1

extenuate

verb

Nghĩa tiếng Việt

giảm khinh giảm nhẹ tội làm dịu bớt (tình huống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extenuate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm nhẹ hoặc cố gắng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng hoặc phạm vi của (điều gì đó, chẳng hạn như lỗi hoặc hành vi phạm tội) bằng cách đưa ra những lời bào chữa một phần.

Definition (English Meaning)

To lessen or try to lessen the seriousness or extent of (something, such as a fault or offense) by making partial excuses.

Ví dụ Thực tế với 'Extenuate'

  • "His difficult childhood does not entirely excuse his behavior, but it does extenuate it."

    "Tuổi thơ khó khăn của anh ấy không hoàn toàn tha thứ cho hành vi của anh ấy, nhưng nó làm giảm nhẹ nó."

  • "The jury was asked to consider the extenuating circumstances before passing sentence."

    "Bồi thẩm đoàn được yêu cầu xem xét các tình tiết giảm nhẹ trước khi tuyên án."

  • "Poverty does not extenuate stealing."

    "Nghèo đói không giảm nhẹ hành vi trộm cắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extenuate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: extenuate
  • Adjective: extenuating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravate(làm trầm trọng thêm)
exacerbate(làm tăng nặng)

Từ liên quan (Related Words)

justify(biện minh)
vindicate(chứng minh vô tội)
excuse(tha thứ, biện minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Extenuate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'extenuate' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi thảo luận về đạo đức và trách nhiệm. Nó ngụ ý rằng hành động sai trái vẫn xảy ra, nhưng có những yếu tố bên ngoài làm giảm nhẹ tội lỗi. Khác với 'excuse' (tha thứ, biện minh) mang ý nghĩa phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm, 'extenuate' chỉ làm giảm bớt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Extenuate by': Giảm nhẹ bằng cách (đề cập đến phương tiện hoặc cách thức giảm nhẹ). Ví dụ: 'His youth extenuates his crime by showing he was easily influenced'. 'Extenuate with': Giảm nhẹ với (đề cập đến yếu tố đi kèm khiến hành vi ít nghiêm trọng hơn). Ví dụ: 'The circumstances extenuate his actions with mitigating factors'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extenuate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They tried to extenuate their actions by blaming their difficult childhood.
Họ đã cố gắng giảm nhẹ hành động của mình bằng cách đổ lỗi cho tuổi thơ khó khăn.
Phủ định
He did not try to extenuate his behavior, accepting full responsibility instead.
Anh ấy đã không cố gắng giảm nhẹ hành vi của mình, thay vào đó chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm.
Nghi vấn
Does she believe that his youth extenuates his crime?
Cô ấy có tin rằng tuổi trẻ của anh ta giảm nhẹ tội của anh ta không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His difficult childhood might extenuate his later crimes.
Tuổi thơ khó khăn của anh ấy có thể làm giảm nhẹ những tội ác sau này của anh ấy.
Phủ định
Nothing can extenuate the seriousness of his offense.
Không gì có thể làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội của anh ta.
Nghi vấn
Do extenuating circumstances explain his behavior?
Liệu có những tình tiết giảm nhẹ nào giải thích cho hành vi của anh ấy không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer argued that his client's difficult childhood could extenuate his criminal behavior.
Luật sư tranh luận rằng tuổi thơ khó khăn của thân chủ có thể làm giảm nhẹ hành vi phạm tội của anh ta.
Phủ định
Nothing can extenuate the seriousness of his crime.
Không gì có thể giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác của anh ta.
Nghi vấn
Are there any extenuating circumstances that might explain his actions?
Có bất kỳ tình tiết giảm nhẹ nào có thể giải thích cho hành động của anh ta không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been under more stress, his actions might extenuate his poor judgment.
Nếu anh ấy chịu nhiều áp lực hơn, hành động của anh ấy có thể làm giảm nhẹ sự phán xét kém cỏi của anh ấy.
Phủ định
If the circumstances weren't extenuating, the judge wouldn't reduce his sentence.
Nếu hoàn cảnh không giảm nhẹ tội, thẩm phán sẽ không giảm án cho anh ta.
Nghi vấn
Would the court consider his age if there were extenuating circumstances?
Tòa án có xem xét tuổi của anh ta không nếu có những tình tiết giảm nhẹ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known about his mother's extenuating circumstances, he would have understood his actions.
Nếu anh ấy biết về những tình tiết giảm nhẹ của mẹ mình, anh ấy đã hiểu hành động của bà ấy.
Phủ định
If the jury had not found extenuating circumstances, they would not have reduced his sentence.
Nếu bồi thẩm đoàn không tìm thấy các tình tiết giảm nhẹ, họ đã không giảm án cho anh ta.
Nghi vấn
Would the judge have been more lenient if she had known that the defendant had acted to extenuate the suffering of others?
Liệu thẩm phán có khoan hồng hơn nếu bà ấy biết rằng bị cáo đã hành động để làm giảm bớt sự đau khổ của người khác không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Extenuate his mistakes, please.
Xin hãy giảm nhẹ những sai lầm của anh ấy.
Phủ định
Don't extenuate his behavior too much.
Đừng giảm nhẹ hành vi của anh ta quá nhiều.
Nghi vấn
Do extenuate the circumstances to understand the situation.
Hãy giảm nhẹ các tình huống để hiểu rõ tình hình.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hoped his youth would extenuate his lack of experience.
Anh ấy hy vọng tuổi trẻ của mình sẽ giảm nhẹ sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy.
Phủ định
Never had she faced extenuating circumstances of such magnitude.
Chưa bao giờ cô ấy phải đối mặt với những tình huống giảm nhẹ có tầm quan trọng lớn đến vậy.
Nghi vấn
Should you find extenuating factors, would you reconsider your decision?
Nếu bạn tìm thấy các yếu tố giảm nhẹ, bạn có xem xét lại quyết định của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the difficult circumstances extenuated his actions.
Cô ấy nói rằng những hoàn cảnh khó khăn đã làm giảm nhẹ hành động của anh ấy.
Phủ định
He told me that the evidence did not extenuate the severity of the crime.
Anh ấy nói với tôi rằng bằng chứng không làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác.
Nghi vấn
She asked if extenuating circumstances had led to his decision.
Cô ấy hỏi liệu những tình tiết giảm nhẹ có dẫn đến quyết định của anh ấy hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer tried to extenuate his client's actions by highlighting his difficult upbringing.
Luật sư cố gắng giảm nhẹ hành vi của thân chủ bằng cách nhấn mạnh hoàn cảnh khó khăn của anh ta.
Phủ định
Nothing can extenuate the seriousness of his crime.
Không gì có thể giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác của anh ta.
Nghi vấn
What circumstances could possibly extenuate such a cruel act?
Những hoàn cảnh nào có thể giảm nhẹ một hành động tàn nhẫn như vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The difficult circumstances extenuate his actions.
Những hoàn cảnh khó khăn làm giảm nhẹ hành động của anh ấy.
Phủ định
Do these facts extenuate his guilt?
Những sự thật này có giảm nhẹ tội lỗi của anh ta không?
Nghi vấn
His youth does not extenuate his responsibility.
Tuổi trẻ của anh ấy không làm giảm nhẹ trách nhiệm của anh ấy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)