extenuate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extenuate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giảm nhẹ hoặc cố gắng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng hoặc phạm vi của (điều gì đó, chẳng hạn như lỗi hoặc hành vi phạm tội) bằng cách đưa ra những lời bào chữa một phần.
Definition (English Meaning)
To lessen or try to lessen the seriousness or extent of (something, such as a fault or offense) by making partial excuses.
Ví dụ Thực tế với 'Extenuate'
-
"His difficult childhood does not entirely excuse his behavior, but it does extenuate it."
"Tuổi thơ khó khăn của anh ấy không hoàn toàn tha thứ cho hành vi của anh ấy, nhưng nó làm giảm nhẹ nó."
-
"The jury was asked to consider the extenuating circumstances before passing sentence."
"Bồi thẩm đoàn được yêu cầu xem xét các tình tiết giảm nhẹ trước khi tuyên án."
-
"Poverty does not extenuate stealing."
"Nghèo đói không giảm nhẹ hành vi trộm cắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extenuate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: extenuate
- Adjective: extenuating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extenuate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extenuate' thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi thảo luận về đạo đức và trách nhiệm. Nó ngụ ý rằng hành động sai trái vẫn xảy ra, nhưng có những yếu tố bên ngoài làm giảm nhẹ tội lỗi. Khác với 'excuse' (tha thứ, biện minh) mang ý nghĩa phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm, 'extenuate' chỉ làm giảm bớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Extenuate by': Giảm nhẹ bằng cách (đề cập đến phương tiện hoặc cách thức giảm nhẹ). Ví dụ: 'His youth extenuates his crime by showing he was easily influenced'. 'Extenuate with': Giảm nhẹ với (đề cập đến yếu tố đi kèm khiến hành vi ít nghiêm trọng hơn). Ví dụ: 'The circumstances extenuate his actions with mitigating factors'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extenuate'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They tried to extenuate their actions by blaming their difficult childhood.
|
Họ đã cố gắng giảm nhẹ hành động của mình bằng cách đổ lỗi cho tuổi thơ khó khăn. |
| Phủ định |
He did not try to extenuate his behavior, accepting full responsibility instead.
|
Anh ấy đã không cố gắng giảm nhẹ hành vi của mình, thay vào đó chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Does she believe that his youth extenuates his crime?
|
Cô ấy có tin rằng tuổi trẻ của anh ta giảm nhẹ tội của anh ta không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His difficult childhood might extenuate his later crimes.
|
Tuổi thơ khó khăn của anh ấy có thể làm giảm nhẹ những tội ác sau này của anh ấy. |
| Phủ định |
Nothing can extenuate the seriousness of his offense.
|
Không gì có thể làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội của anh ta. |
| Nghi vấn |
Do extenuating circumstances explain his behavior?
|
Liệu có những tình tiết giảm nhẹ nào giải thích cho hành vi của anh ấy không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer argued that his client's difficult childhood could extenuate his criminal behavior.
|
Luật sư tranh luận rằng tuổi thơ khó khăn của thân chủ có thể làm giảm nhẹ hành vi phạm tội của anh ta. |
| Phủ định |
Nothing can extenuate the seriousness of his crime.
|
Không gì có thể giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác của anh ta. |
| Nghi vấn |
Are there any extenuating circumstances that might explain his actions?
|
Có bất kỳ tình tiết giảm nhẹ nào có thể giải thích cho hành động của anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been under more stress, his actions might extenuate his poor judgment.
|
Nếu anh ấy chịu nhiều áp lực hơn, hành động của anh ấy có thể làm giảm nhẹ sự phán xét kém cỏi của anh ấy. |
| Phủ định |
If the circumstances weren't extenuating, the judge wouldn't reduce his sentence.
|
Nếu hoàn cảnh không giảm nhẹ tội, thẩm phán sẽ không giảm án cho anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the court consider his age if there were extenuating circumstances?
|
Tòa án có xem xét tuổi của anh ta không nếu có những tình tiết giảm nhẹ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known about his mother's extenuating circumstances, he would have understood his actions.
|
Nếu anh ấy biết về những tình tiết giảm nhẹ của mẹ mình, anh ấy đã hiểu hành động của bà ấy. |
| Phủ định |
If the jury had not found extenuating circumstances, they would not have reduced his sentence.
|
Nếu bồi thẩm đoàn không tìm thấy các tình tiết giảm nhẹ, họ đã không giảm án cho anh ta. |
| Nghi vấn |
Would the judge have been more lenient if she had known that the defendant had acted to extenuate the suffering of others?
|
Liệu thẩm phán có khoan hồng hơn nếu bà ấy biết rằng bị cáo đã hành động để làm giảm bớt sự đau khổ của người khác không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Extenuate his mistakes, please.
|
Xin hãy giảm nhẹ những sai lầm của anh ấy. |
| Phủ định |
Don't extenuate his behavior too much.
|
Đừng giảm nhẹ hành vi của anh ta quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Do extenuate the circumstances to understand the situation.
|
Hãy giảm nhẹ các tình huống để hiểu rõ tình hình. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He hoped his youth would extenuate his lack of experience.
|
Anh ấy hy vọng tuổi trẻ của mình sẽ giảm nhẹ sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy. |
| Phủ định |
Never had she faced extenuating circumstances of such magnitude.
|
Chưa bao giờ cô ấy phải đối mặt với những tình huống giảm nhẹ có tầm quan trọng lớn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you find extenuating factors, would you reconsider your decision?
|
Nếu bạn tìm thấy các yếu tố giảm nhẹ, bạn có xem xét lại quyết định của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the difficult circumstances extenuated his actions.
|
Cô ấy nói rằng những hoàn cảnh khó khăn đã làm giảm nhẹ hành động của anh ấy. |
| Phủ định |
He told me that the evidence did not extenuate the severity of the crime.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bằng chứng không làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác. |
| Nghi vấn |
She asked if extenuating circumstances had led to his decision.
|
Cô ấy hỏi liệu những tình tiết giảm nhẹ có dẫn đến quyết định của anh ấy hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer tried to extenuate his client's actions by highlighting his difficult upbringing.
|
Luật sư cố gắng giảm nhẹ hành vi của thân chủ bằng cách nhấn mạnh hoàn cảnh khó khăn của anh ta. |
| Phủ định |
Nothing can extenuate the seriousness of his crime.
|
Không gì có thể giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác của anh ta. |
| Nghi vấn |
What circumstances could possibly extenuate such a cruel act?
|
Những hoàn cảnh nào có thể giảm nhẹ một hành động tàn nhẫn như vậy? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The difficult circumstances extenuate his actions.
|
Những hoàn cảnh khó khăn làm giảm nhẹ hành động của anh ấy. |
| Phủ định |
Do these facts extenuate his guilt?
|
Những sự thật này có giảm nhẹ tội lỗi của anh ta không? |
| Nghi vấn |
His youth does not extenuate his responsibility.
|
Tuổi trẻ của anh ấy không làm giảm nhẹ trách nhiệm của anh ấy. |