palliate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palliate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm dịu bớt (một căn bệnh hoặc các triệu chứng của nó) mà không loại bỏ nguyên nhân; làm giảm nhẹ; xoa dịu.
Definition (English Meaning)
To make (a disease or its symptoms) less serious or painful without removing the cause; to mitigate; to alleviate.
Ví dụ Thực tế với 'Palliate'
-
"The doctor could only palliate her symptoms, as the disease was incurable."
"Bác sĩ chỉ có thể làm dịu các triệu chứng của cô ấy, vì căn bệnh này không thể chữa khỏi."
-
"We can only palliate the suffering of these patients."
"Chúng tôi chỉ có thể làm dịu nỗi đau khổ của những bệnh nhân này."
-
"The government tried to palliate the economic crisis with short-term measures."
"Chính phủ đã cố gắng làm dịu cuộc khủng hoảng kinh tế bằng các biện pháp ngắn hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Palliate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: palliate
- Adjective: palliative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Palliate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả việc giảm đau hoặc làm giảm các triệu chứng bệnh mà không chữa khỏi bệnh. Cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một vấn đề hoặc lỗi lầm nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'palliate with': Làm dịu bằng cái gì đó (ví dụ: thuốc). 'palliate by': Làm dịu bằng cách nào đó (ví dụ: biện pháp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Palliate'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor, whose primary goal was to palliate the patient's suffering, administered a strong painkiller.
|
Bác sĩ, người có mục tiêu chính là xoa dịu nỗi đau của bệnh nhân, đã kê một loại thuốc giảm đau mạnh. |
| Phủ định |
The politician, who claimed to address the root causes of poverty, did not palliate the immediate needs of the homeless.
|
Chính trị gia, người tuyên bố giải quyết tận gốc nguyên nhân nghèo đói, đã không xoa dịu những nhu cầu cấp thiết của người vô gia cư. |
| Nghi vấn |
Is there any medication, which could palliate his symptoms, that we haven't tried yet?
|
Có loại thuốc nào, có thể làm giảm các triệu chứng của anh ấy, mà chúng ta chưa thử không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please palliate his suffering with medication.
|
Làm ơn xoa dịu nỗi đau của anh ấy bằng thuốc. |
| Phủ định |
Don't palliate the seriousness of the situation; we need to act quickly.
|
Đừng giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tình hình; chúng ta cần hành động nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Do palliate her anxiety by providing a calming environment, please.
|
Hãy xoa dịu sự lo lắng của cô ấy bằng cách tạo ra một môi trường yên tĩnh, làm ơn. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor tried to palliate the patient's pain with medication.
|
Bác sĩ cố gắng làm dịu cơn đau của bệnh nhân bằng thuốc. |
| Phủ định |
The treatment did not palliate the underlying cause of the disease.
|
Việc điều trị không làm giảm bớt nguyên nhân gốc rễ của bệnh. |
| Nghi vấn |
What measures can we take to palliate her suffering?
|
Chúng ta có thể thực hiện những biện pháp nào để làm dịu nỗi đau của cô ấy? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new treatment arrives, doctors will have been using palliative care to manage his pain for six months.
|
Vào thời điểm phương pháp điều trị mới đến, các bác sĩ đã sử dụng chăm sóc giảm nhẹ để kiểm soát cơn đau của anh ấy trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been trying to palliate the symptoms for very long before a cure is found.
|
Họ sẽ không cố gắng làm giảm nhẹ các triệu chứng trong một thời gian dài trước khi tìm ra cách chữa trị. |
| Nghi vấn |
Will the nurses have been palliating her discomfort with medication until the surgery is scheduled?
|
Liệu các y tá có đang làm dịu sự khó chịu của cô ấy bằng thuốc cho đến khi ca phẫu thuật được lên lịch không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor used medication to palliate his patient's pain.
|
Bác sĩ đã sử dụng thuốc để xoa dịu cơn đau của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The new law didn't palliate the concerns of the environmentalists.
|
Luật mới đã không xoa dịu những lo ngại của các nhà môi trường. |
| Nghi vấn |
Did the temporary measures palliate the economic crisis last year?
|
Liệu các biện pháp tạm thời có xoa dịu được cuộc khủng hoảng kinh tế năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is currently palliating the patient's pain with medication.
|
Bác sĩ hiện đang làm dịu cơn đau của bệnh nhân bằng thuốc. |
| Phủ định |
The treatment is not palliating her symptoms as effectively as we hoped.
|
Phương pháp điều trị không làm giảm các triệu chứng của cô ấy hiệu quả như chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Are they palliating the environmental damage by planting new trees?
|
Họ có đang làm dịu thiệt hại môi trường bằng cách trồng cây mới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor has tried to palliate the patient's suffering with medication.
|
Bác sĩ đã cố gắng xoa dịu sự đau khổ của bệnh nhân bằng thuốc. |
| Phủ định |
They haven't been able to palliate the economic impact of the pandemic completely.
|
Họ đã không thể xoa dịu hoàn toàn tác động kinh tế của đại dịch. |
| Nghi vấn |
Has the new policy palliated the concerns of the local residents?
|
Chính sách mới đã xoa dịu những lo ngại của người dân địa phương chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor tries to palliate his patient's pain with medication.
|
Bác sĩ cố gắng làm dịu cơn đau của bệnh nhân bằng thuốc. |
| Phủ định |
She does not palliate her mistakes; she learns from them.
|
Cô ấy không che đậy những sai lầm của mình; cô ấy học hỏi từ chúng. |
| Nghi vấn |
Does he use palliative care for terminally ill patients?
|
Anh ấy có sử dụng chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân giai đoạn cuối không? |