extermination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extermination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tiêu diệt; sự phá hủy hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
The act or process of exterminating; complete destruction or elimination.
Ví dụ Thực tế với 'Extermination'
-
"The extermination of the Jewish people during World War II was a horrific act of genocide."
"Việc tiêu diệt người Do Thái trong Thế chiến II là một hành động diệt chủng kinh hoàng."
-
"The government launched a program for the extermination of mosquitoes."
"Chính phủ đã phát động một chương trình tiêu diệt muỗi."
-
"Some people advocate for the extermination of invasive species."
"Một số người ủng hộ việc tiêu diệt các loài xâm lấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extermination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extermination
- Verb: exterminate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extermination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'extermination' thường mang ý nghĩa tiêu cực và cực đoan, ám chỉ sự hủy diệt có hệ thống và triệt để. Nó khác với 'elimination' ở chỗ nhấn mạnh tính bạo lực và tàn khốc. So với 'destruction', 'extermination' ngụ ý mục tiêu cụ thể và có ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'extermination of': Tiêu diệt cái gì. Ví dụ: the extermination of a species. 'extermination for': Tiêu diệt vì mục đích gì. Ví dụ: extermination for profit.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extermination'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government exterminated the pests to protect the crops.
|
Chính phủ đã tiêu diệt loài gây hại để bảo vệ mùa màng. |
| Phủ định |
The conservationists did not exterminate the invasive species, opting for a more humane approach.
|
Các nhà bảo tồn đã không tiêu diệt các loài xâm lấn, mà chọn một phương pháp nhân đạo hơn. |
| Nghi vấn |
Did the company exterminate all the rats in the building?
|
Công ty có tiêu diệt hết lũ chuột trong tòa nhà không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't act quickly, the extermination of the endangered species will be inevitable.
|
Nếu chính phủ không hành động nhanh chóng, việc tiêu diệt các loài có nguy cơ tuyệt chủng là không thể tránh khỏi. |
| Phủ định |
If we don't exterminate the termites, they will damage the wooden structure of the house.
|
Nếu chúng ta không tiêu diệt mối, chúng sẽ phá hoại cấu trúc gỗ của ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Will the ecosystem recover if we exterminate this invasive species?
|
Hệ sinh thái có phục hồi không nếu chúng ta tiêu diệt loài xâm lấn này? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If humans exterminate a species, the ecosystem suffers.
|
Nếu con người tiêu diệt một loài, hệ sinh thái sẽ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
When pesticides are used excessively, they do not always exterminate the entire pest population.
|
Khi thuốc trừ sâu được sử dụng quá mức, chúng không phải lúc nào cũng tiêu diệt toàn bộ quần thể sâu bệnh. |
| Nghi vấn |
If a pest invades an area, does extermination always solve the problem?
|
Nếu một loài gây hại xâm chiếm một khu vực, việc tiêu diệt có luôn giải quyết được vấn đề không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the environmental protection laws are enacted, the invasive species will have exterminated many native plants.
|
Vào thời điểm luật bảo vệ môi trường được ban hành, các loài xâm lấn sẽ đã tiêu diệt nhiều loài thực vật bản địa. |
| Phủ định |
By 2050, scientists hope that they won't have had to exterminate any more endangered species to protect others.
|
Đến năm 2050, các nhà khoa học hy vọng rằng họ sẽ không phải tiêu diệt thêm bất kỳ loài nguy cấp nào để bảo vệ những loài khác. |
| Nghi vấn |
Will the government have completed the extermination of the pests by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có hoàn thành việc tiêu diệt sâu bệnh vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, humans will have been exterminating insect populations at an alarming rate.
|
Đến cuối thế kỷ này, con người sẽ đã và đang tiêu diệt quần thể côn trùng với tốc độ đáng báo động. |
| Phủ định |
The government won't have been exterminating endangered species without facing international condemnation.
|
Chính phủ sẽ không tiêu diệt các loài có nguy cơ tuyệt chủng mà không phải đối mặt với sự lên án của quốc tế. |
| Nghi vấn |
Will the authorities have been exterminating pests in the agricultural fields for long before a better solution is found?
|
Liệu các nhà chức trách sẽ đã và đang tiêu diệt sâu bệnh trên các cánh đồng nông nghiệp trong bao lâu trước khi một giải pháp tốt hơn được tìm thấy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has exterminated the rat population in the city center.
|
Chính phủ đã tiêu diệt quần thể chuột ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
They have not exterminated all the infected mosquitoes yet.
|
Họ vẫn chưa tiêu diệt hết tất cả muỗi bị nhiễm bệnh. |
| Nghi vấn |
Has the use of pesticides exterminated the insects in the garden?
|
Việc sử dụng thuốc trừ sâu đã tiêu diệt hết côn trùng trong vườn chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government exterminates pests regularly to protect crops.
|
Chính phủ thường xuyên tiêu diệt sâu bệnh để bảo vệ mùa màng. |
| Phủ định |
She does not support the extermination of any animal species.
|
Cô ấy không ủng hộ việc tiêu diệt bất kỳ loài động vật nào. |
| Nghi vấn |
Do they exterminate the insects in their garden?
|
Họ có tiêu diệt côn trùng trong vườn của họ không? |