(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ externality
C1

externality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại ứng tác động ngoại lai ảnh hưởng bên ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Externality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác động phụ hoặc hậu quả của một hoạt động công nghiệp hoặc thương mại ảnh hưởng đến các bên khác mà không được phản ánh trong chi phí của hàng hóa hoặc dịch vụ liên quan.

Definition (English Meaning)

A side effect or consequence of an industrial or commercial activity that affects other parties without this being reflected in the cost of the goods or services involved.

Ví dụ Thực tế với 'Externality'

  • "Pollution is a negative externality that harms the environment."

    "Ô nhiễm là một ngoại ứng tiêu cực gây hại cho môi trường."

  • "The factory's smoke emissions are a classic example of a negative externality."

    "Khói thải của nhà máy là một ví dụ điển hình về ngoại ứng tiêu cực."

  • "Education creates positive externalities, as a more educated population benefits society as a whole."

    "Giáo dục tạo ra các ngoại ứng tích cực, vì một dân số có trình độ học vấn cao hơn sẽ mang lại lợi ích cho toàn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Externality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: externality
  • Adjective: external
  • Adverb: externally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spillover effect(hiệu ứng lan tỏa)
side effect(tác dụng phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Externality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Externality đề cập đến chi phí hoặc lợi ích mà một bên phải chịu hoặc nhận được do hành động của một bên khác, mà bên thứ nhất không bồi thường hoặc trả tiền. Nó có thể là tích cực (lợi ích) hoặc tiêu cực (chi phí). Ví dụ về ngoại ứng tiêu cực là ô nhiễm do nhà máy gây ra; ví dụ về ngoại ứng tích cực là việc một người làm vườn chăm sóc khu vườn của mình khiến hàng xóm cũng được hưởng lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Externality of' thường được sử dụng để chỉ rõ nguồn gốc hoặc bản chất của ngoại ứng. Ví dụ: 'the externality of pollution'. 'Externality on' thường được sử dụng để chỉ tác động của ngoại ứng lên một đối tượng hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'the externality on public health'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Externality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)