spillover effect
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spillover effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác động của một sự việc, hành động, hoặc chính sách trong một lĩnh vực, bối cảnh này lên một lĩnh vực, bối cảnh khác, đặc biệt là những tác động lên các bên thứ ba không liên quan trực tiếp.
Definition (English Meaning)
The impact of something in one context on something else in another context. Specifically, effects on unrelated third parties.
Ví dụ Thực tế với 'Spillover effect'
-
"The financial crisis had a significant spillover effect on global trade."
"Cuộc khủng hoảng tài chính đã có hiệu ứng lan tỏa đáng kể đến thương mại toàn cầu."
-
"Increased investment in education can have a positive spillover effect on the economy."
"Tăng cường đầu tư vào giáo dục có thể có hiệu ứng lan tỏa tích cực đến nền kinh tế."
-
"The new regulations are designed to minimize the spillover effect of industrial pollution on surrounding communities."
"Các quy định mới được thiết kế để giảm thiểu hiệu ứng lan tỏa của ô nhiễm công nghiệp đến các cộng đồng xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spillover effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spillover effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spillover effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng lan tỏa, gián tiếp và thường là không lường trước được. Nó nhấn mạnh sự kết nối và tương tác giữa các hệ thống, lĩnh vực khác nhau. Khác với 'direct effect' (tác động trực tiếp) là những ảnh hưởng rõ ràng và có chủ ý, 'spillover effect' thường đề cập đến những tác động ngoài dự kiến ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Spillover effect of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của hiệu ứng lan tỏa. Ví dụ: 'the spillover effect of economic growth'. ‘Spillover effect on’ dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực chịu ảnh hưởng của hiệu ứng lan tỏa. Ví dụ: 'the spillover effect on the environment'. 'Spillover effect from' cũng chỉ nguồn gốc, tương tự 'of', nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn về quá trình lan tỏa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spillover effect'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in training, there would be a greater spillover effect on employee productivity.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào đào tạo, sẽ có hiệu ứng lan tỏa lớn hơn đến năng suất của nhân viên. |
| Phủ định |
If the government didn't implement these new policies, there wouldn't be a significant spillover effect on the economy.
|
Nếu chính phủ không thực hiện những chính sách mới này, sẽ không có hiệu ứng lan tỏa đáng kể đến nền kinh tế. |
| Nghi vấn |
Would the neighboring countries experience a spillover effect if this nation stabilized its political situation?
|
Liệu các quốc gia láng giềng có trải nghiệm hiệu ứng lan tỏa nếu quốc gia này ổn định tình hình chính trị của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has anticipated a positive spillover effect from the new trade agreement.
|
Chính phủ đã dự đoán một hiệu ứng lan tỏa tích cực từ thỏa thuận thương mại mới. |
| Phủ định |
We have not seen a significant spillover effect from the investment in renewable energy yet.
|
Chúng ta vẫn chưa thấy một hiệu ứng lan tỏa đáng kể từ khoản đầu tư vào năng lượng tái tạo. |
| Nghi vấn |
Has the company experienced a spillover effect in its other departments after the successful marketing campaign?
|
Công ty có trải nghiệm hiệu ứng lan tỏa trong các bộ phận khác sau chiến dịch marketing thành công không? |