(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eulogize
C1

eulogize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ca ngợi tụng ca ca tụng điếu tang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eulogize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ca ngợi hết lời trong bài phát biểu hoặc bài viết, đặc biệt là trong điếu văn trang trọng.

Definition (English Meaning)

To praise highly in speech or writing, especially in a formal eulogy.

Ví dụ Thực tế với 'Eulogize'

  • "The president eulogized the fallen soldiers at the memorial service."

    "Tổng thống đã ca ngợi những người lính đã ngã xuống tại buổi lễ tưởng niệm."

  • "Many people came to eulogize the late professor."

    "Nhiều người đã đến để ca ngợi vị giáo sư quá cố."

  • "The article eulogized the benefits of exercise."

    "Bài báo ca ngợi những lợi ích của việc tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eulogize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: eulogize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extol(ca tụng) laud(tán dương)
praise(khen ngợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticize(chỉ trích)
condemn(lên án) denounce(tố cáo)

Từ liên quan (Related Words)

obituary(cáo phó) elegy(bài ai ca)
tribute(sự tôn kính, lời tri ân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Eulogize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eulogize' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng để ca ngợi những người đã khuất hoặc những thành tựu lớn. Nó mạnh hơn 'praise' (khen ngợi) và 'compliment' (ca tụng) vì nó bao hàm sự tôn kính và ngưỡng mộ sâu sắc. Nó khác với 'exaggerate' (phóng đại) vì 'eulogize' dựa trên sự thật và giá trị thực tế, không phải là sự thổi phồng. 'Extol' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'eulogize' thường gắn liền với các bài điếu văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Eulogize 'for' được sử dụng để chỉ lý do hoặc phẩm chất được ca ngợi. Ví dụ: "He was eulogized for his bravery." (Anh ấy được ca ngợi vì sự dũng cảm của mình). Eulogize 'on' có thể dùng để chỉ dịp hoặc chủ đề của lời ca ngợi. Ví dụ: "She was eulogized on the anniversary of her achievements." (Cô ấy được ca ngợi vào ngày kỷ niệm thành tích của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eulogize'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should eulogize our heroes more often.
Chúng ta nên ca ngợi những người hùng của mình thường xuyên hơn.
Phủ định
You must not eulogize someone you don't respect.
Bạn không được ca ngợi một người mà bạn không tôn trọng.
Nghi vấn
Could we eulogize her contributions to the field at the ceremony?
Chúng ta có thể ca ngợi những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này tại buổi lễ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students eulogized their favorite teacher at the ceremony.
Các học sinh đã ca ngợi người giáo viên yêu thích của họ tại buổi lễ.
Phủ định
Never have I heard such a moving speech that eulogized the late president.
Chưa bao giờ tôi được nghe một bài phát biểu cảm động đến vậy để ca ngợi cố tổng thống.
Nghi vấn
Should anyone eulogize her achievements, they would surely mention her dedication.
Nếu ai đó ca ngợi những thành tựu của cô ấy, họ chắc chắn sẽ đề cập đến sự cống hiến của cô ấy.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local newspaper used to eulogize the mayor every year.
Tờ báo địa phương từng ca ngợi thị trưởng mỗi năm.
Phủ định
The critic didn't use to eulogize that author's books; he found them mediocre.
Nhà phê bình đã không từng ca ngợi những cuốn sách của tác giả đó; anh ấy thấy chúng tầm thường.
Nghi vấn
Did people use to eulogize him so much before his scandal?
Mọi người đã từng ca ngợi anh ta nhiều như vậy trước vụ bê bối của anh ta phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)