eulogize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eulogize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ca ngợi hết lời trong bài phát biểu hoặc bài viết, đặc biệt là trong điếu văn trang trọng.
Definition (English Meaning)
To praise highly in speech or writing, especially in a formal eulogy.
Ví dụ Thực tế với 'Eulogize'
-
"The president eulogized the fallen soldiers at the memorial service."
"Tổng thống đã ca ngợi những người lính đã ngã xuống tại buổi lễ tưởng niệm."
-
"Many people came to eulogize the late professor."
"Nhiều người đã đến để ca ngợi vị giáo sư quá cố."
-
"The article eulogized the benefits of exercise."
"Bài báo ca ngợi những lợi ích của việc tập thể dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eulogize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: eulogize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eulogize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eulogize' mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng để ca ngợi những người đã khuất hoặc những thành tựu lớn. Nó mạnh hơn 'praise' (khen ngợi) và 'compliment' (ca tụng) vì nó bao hàm sự tôn kính và ngưỡng mộ sâu sắc. Nó khác với 'exaggerate' (phóng đại) vì 'eulogize' dựa trên sự thật và giá trị thực tế, không phải là sự thổi phồng. 'Extol' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'eulogize' thường gắn liền với các bài điếu văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Eulogize 'for' được sử dụng để chỉ lý do hoặc phẩm chất được ca ngợi. Ví dụ: "He was eulogized for his bravery." (Anh ấy được ca ngợi vì sự dũng cảm của mình). Eulogize 'on' có thể dùng để chỉ dịp hoặc chủ đề của lời ca ngợi. Ví dụ: "She was eulogized on the anniversary of her achievements." (Cô ấy được ca ngợi vào ngày kỷ niệm thành tích của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eulogize'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should eulogize our heroes more often.
|
Chúng ta nên ca ngợi những người hùng của mình thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
You must not eulogize someone you don't respect.
|
Bạn không được ca ngợi một người mà bạn không tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Could we eulogize her contributions to the field at the ceremony?
|
Chúng ta có thể ca ngợi những đóng góp của cô ấy cho lĩnh vực này tại buổi lễ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students eulogized their favorite teacher at the ceremony.
|
Các học sinh đã ca ngợi người giáo viên yêu thích của họ tại buổi lễ. |
| Phủ định |
Never have I heard such a moving speech that eulogized the late president.
|
Chưa bao giờ tôi được nghe một bài phát biểu cảm động đến vậy để ca ngợi cố tổng thống. |
| Nghi vấn |
Should anyone eulogize her achievements, they would surely mention her dedication.
|
Nếu ai đó ca ngợi những thành tựu của cô ấy, họ chắc chắn sẽ đề cập đến sự cống hiến của cô ấy. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local newspaper used to eulogize the mayor every year.
|
Tờ báo địa phương từng ca ngợi thị trưởng mỗi năm. |
| Phủ định |
The critic didn't use to eulogize that author's books; he found them mediocre.
|
Nhà phê bình đã không từng ca ngợi những cuốn sách của tác giả đó; anh ấy thấy chúng tầm thường. |
| Nghi vấn |
Did people use to eulogize him so much before his scandal?
|
Mọi người đã từng ca ngợi anh ta nhiều như vậy trước vụ bê bối của anh ta phải không? |