moderately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ hạn chế; ở một mức độ không quá mức.
Ví dụ Thực tế với 'Moderately'
-
"The project was moderately successful."
"Dự án đã thành công ở mức độ vừa phải."
-
"The restaurant was moderately priced."
"Nhà hàng có giá cả phải chăng."
-
"He was moderately interested in the topic."
"Anh ấy quan tâm đến chủ đề này ở mức độ vừa phải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moderately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: moderately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moderately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó ở mức trung bình, không quá nhiều cũng không quá ít. Nó ngụ ý một sự điều độ, kiểm soát. So sánh với 'slightly' (hơi hơi), 'somewhat' (phần nào), 'considerably' (đáng kể), 'moderately' thể hiện mức độ cao hơn 'slightly' và 'somewhat' nhưng thấp hơn 'considerably'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.