(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moderately
B2

moderately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ở mức độ vừa phải một cách điều độ tương đối khá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hạn chế; ở một mức độ không quá mức.

Definition (English Meaning)

To a limited extent; to a degree that is not excessive.

Ví dụ Thực tế với 'Moderately'

  • "The project was moderately successful."

    "Dự án đã thành công ở mức độ vừa phải."

  • "The restaurant was moderately priced."

    "Nhà hàng có giá cả phải chăng."

  • "He was moderately interested in the topic."

    "Anh ấy quan tâm đến chủ đề này ở mức độ vừa phải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moderately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: moderately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

somewhat(phần nào)
slightly(hơi hơi)
fairly(khá)
reasonably(hợp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Moderately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó ở mức trung bình, không quá nhiều cũng không quá ít. Nó ngụ ý một sự điều độ, kiểm soát. So sánh với 'slightly' (hơi hơi), 'somewhat' (phần nào), 'considerably' (đáng kể), 'moderately' thể hiện mức độ cao hơn 'slightly' và 'somewhat' nhưng thấp hơn 'considerably'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)