(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extroverted
B2

extroverted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

người hướng ngoại tính cách hướng ngoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extroverted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng ngoại, năng động và vui vẻ, thích ở bên người khác.

Definition (English Meaning)

Energetic and happy, enjoying being with other people.

Ví dụ Thực tế với 'Extroverted'

  • "She is an extroverted person who enjoys parties and social gatherings."

    "Cô ấy là một người hướng ngoại, thích các bữa tiệc và những buổi tụ tập xã hội."

  • "Extroverted children tend to be more active in class."

    "Trẻ em hướng ngoại có xu hướng năng động hơn trong lớp học."

  • "He's very extroverted and loves being the center of attention."

    "Anh ấy rất hướng ngoại và thích là trung tâm của sự chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extroverted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: extroverted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outgoing(cởi mở, dễ hòa đồng)
sociable(dễ gần, hòa đồng)
gregarious(thích giao du, thích đàn đúm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

personality(tính cách)
character(tính nết)
social(thuộc về xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Extroverted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "extroverted" thường dùng để mô tả người thích giao tiếp, dễ hòa đồng và cảm thấy tràn đầy năng lượng khi ở trong môi trường xã hội. Sắc thái của "extroverted" thiên về tính cách tự nhiên, khác với việc cố gắng hòa nhập. Cần phân biệt với "outgoing" (cởi mở) vì "outgoing" có thể chỉ hành vi, còn "extroverted" mô tả bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extroverted'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is extroverted, always enjoying social gatherings.
Cô ấy hướng ngoại, luôn thích các buổi tụ tập xã hội.
Phủ định
They are not extroverted; they prefer quiet activities.
Họ không hướng ngoại; họ thích các hoạt động yên tĩnh hơn.
Nghi vấn
Are you extroverted or do you prefer staying in?
Bạn hướng ngoại hay bạn thích ở nhà hơn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was extroverted and enjoyed meeting new people.
Cô ấy nói rằng cô ấy hướng ngoại và thích gặp gỡ những người mới.
Phủ định
He told me that he was not extroverted and preferred quiet activities.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hướng ngoại và thích các hoạt động yên tĩnh hơn.
Nghi vấn
She asked me if I was extroverted or introverted.
Cô ấy hỏi tôi rằng tôi là người hướng ngoại hay hướng nội.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is extroverted, isn't she?
Cô ấy hướng ngoại, đúng không?
Phủ định
He isn't extroverted, is he?
Anh ấy không hướng ngoại, phải không?
Nghi vấn
They're extroverted, aren't they?
Họ hướng ngoại, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her studies, she will have become even more extroverted.
Đến khi cô ấy học xong, cô ấy sẽ trở nên hướng ngoại hơn nữa.
Phủ định
He won't have become more extroverted even after attending all those social events.
Anh ấy sẽ không trở nên hướng ngoại hơn ngay cả sau khi tham gia tất cả những sự kiện xã hội đó.
Nghi vấn
Will she have become more extroverted by the end of the conference?
Liệu cô ấy có trở nên hướng ngoại hơn vào cuối hội nghị không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be more extroverted after joining the social club.
Cô ấy sẽ trở nên hướng ngoại hơn sau khi tham gia câu lạc bộ xã hội.
Phủ định
He is not going to be as extroverted as his brother.
Anh ấy sẽ không hướng ngoại bằng anh trai mình.
Nghi vấn
Will they be extroverted enough to lead the team?
Liệu họ có đủ hướng ngoại để lãnh đạo đội không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being extroverted at the party to make new friends.
Cô ấy đang tỏ ra hướng ngoại tại bữa tiệc để kết bạn mới.
Phủ định
He isn't being extroverted today because he's feeling unwell.
Hôm nay anh ấy không tỏ ra hướng ngoại vì cảm thấy không khỏe.
Nghi vấn
Are they being extroverted on purpose to impress the boss?
Họ có đang cố tình tỏ ra hướng ngoại để gây ấn tượng với sếp không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been being extroverted since she started attending the party.
Cô ấy đã luôn hướng ngoại kể từ khi bắt đầu tham dự bữa tiệc.
Phủ định
They haven't been being extroverted around new people until recently.
Họ đã không tỏ ra hướng ngoại với người mới cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has he been being extroverted to try and make new friends?
Anh ấy có đang tỏ ra hướng ngoại để cố gắng kết bạn mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)