(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ introverted
B2

introverted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người hướng nội tính hướng nội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introverted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng nội; có xu hướng tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc bên trong; trầm lặng, kín đáo và chu đáo.

Definition (English Meaning)

Characterized by or tending toward introspection; quiet, reserved, and thoughtful.

Ví dụ Thực tế với 'Introverted'

  • "She is an introverted person who enjoys reading in her spare time."

    "Cô ấy là một người hướng nội, thích đọc sách trong thời gian rảnh."

  • "Introverted individuals often excel in roles that require independent work."

    "Những người hướng nội thường xuất sắc trong các vai trò đòi hỏi làm việc độc lập."

  • "Being introverted is not the same as being shy."

    "Hướng nội không giống với nhút nhát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Introverted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: introverted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

extroverted(hướng ngoại)
outgoing(hòa đồng, cởi mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Introverted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'introverted' thường được dùng để mô tả những người thích dành thời gian một mình hoặc trong các nhóm nhỏ, thân mật, và thường cảm thấy mệt mỏi khi ở trong các môi trường náo nhiệt, đông người. Khác với 'shy' (nhút nhát), 'introverted' không nhất thiết ám chỉ sự lo lắng hay sợ hãi khi giao tiếp, mà đơn giản chỉ là sở thích dành năng lượng cho thế giới nội tâm hơn là thế giới bên ngoài. Cần phân biệt với 'reticent' (kín tiếng), 'reserved' (e dè, dè dặt) ở chỗ introverted là một đặc điểm tính cách tổng quát hơn, còn hai từ kia chỉ hành vi nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

Ví dụ: 'He is introverted with strangers.' (Anh ấy dè dặt với người lạ.) ; 'An introverted tendency towards reflection.' (Một xu hướng hướng nội thiên về suy ngẫm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Introverted'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student who is introverted often excels in independent projects.
Học sinh hướng nội thường xuất sắc trong các dự án độc lập.
Phủ định
She is not the type of person who, when feeling introverted, avoids all social interaction.
Cô ấy không phải là kiểu người tránh mọi tương tác xã hội khi cảm thấy hướng nội.
Nghi vấn
Is he the kind of artist who, because he's introverted, prefers to showcase his work online?
Có phải anh ấy là kiểu nghệ sĩ thích trưng bày tác phẩm của mình trực tuyến vì anh ấy hướng nội không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying being introverted allows her to focus on her inner world.
Việc thích sự hướng nội cho phép cô ấy tập trung vào thế giới bên trong của mình.
Phủ định
I don't mind being introverted, it's just a part of who I am.
Tôi không ngại việc hướng nội, nó chỉ là một phần con người tôi.
Nghi vấn
Is being introverted preventing you from networking effectively?
Việc hướng nội có đang cản trở bạn kết nối hiệu quả không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is introverted, but she enjoys spending time with a few close friends.
Cô ấy hướng nội, nhưng cô ấy thích dành thời gian với một vài người bạn thân.
Phủ định
They are not introverted; they love being the center of attention at parties.
Họ không hướng nội; họ thích là trung tâm của sự chú ý tại các bữa tiệc.
Nghi vấn
Are you introverted or do you prefer to be around large groups of people?
Bạn là người hướng nội hay bạn thích ở xung quanh những nhóm người lớn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is introverted and prefers spending time alone.
Cô ấy hướng nội và thích dành thời gian một mình.
Phủ định
They are not introverted; they enjoy socializing and meeting new people.
Họ không hướng nội; họ thích giao lưu và gặp gỡ những người mới.
Nghi vấn
Is he introverted, or does he just need some time to recharge?
Anh ấy có hướng nội không, hay anh ấy chỉ cần chút thời gian để nạp lại năng lượng?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be more introverted before she joined the drama club.
Cô ấy từng hướng nội hơn trước khi tham gia câu lạc bộ kịch.
Phủ định
He didn't use to be so introverted, but after the accident, he became much quieter.
Anh ấy đã không từng hướng nội như vậy, nhưng sau vụ tai nạn, anh ấy trở nên trầm lặng hơn nhiều.
Nghi vấn
Did she use to be introverted when she was a child?
Có phải cô ấy từng hướng nội khi còn bé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)