(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reserved
B2

reserved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kín đáo dè dặt được đặt trước dành riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kín đáo, dè dặt, ít bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến.

Definition (English Meaning)

slow to reveal emotion or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Reserved'

  • "She was a quiet, reserved woman."

    "Cô ấy là một người phụ nữ trầm lặng và kín đáo."

  • "He is a reserved man, not given to displays of emotion."

    "Anh ấy là một người đàn ông kín đáo, không thích thể hiện cảm xúc."

  • "All rights reserved."

    "Mọi quyền được bảo lưu."

  • "The hotel reserved a room for us."

    "Khách sạn đã giữ một phòng cho chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reserved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reserve
  • Adjective: reserved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

shy(nhút nhát)
introverted(hướng nội)
private(riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reserved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reserved' chỉ tính cách của một người không dễ dàng chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của họ. Nó mang sắc thái lịch sự, có phần trang trọng và đôi khi có thể bị hiểu là lạnh lùng hoặc xa cách. Khác với 'shy' (nhút nhát) chỉ sự rụt rè, e ngại khi tiếp xúc; 'introverted' (hướng nội) chỉ người thích ở một mình hoặc trong nhóm nhỏ; 'reticent' (trầm lặng) chỉ người ít nói, không thích chia sẻ thông tin cá nhân. 'Reserved' nhấn mạnh vào sự kiểm soát cảm xúc và lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'reserved with', nó thường mô tả thái độ dè dặt, kín đáo của ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc với một người cụ thể. Ví dụ: 'He was reserved with his opinions on the matter.' (Anh ấy dè dặt với ý kiến của mình về vấn đề này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserved'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been more outgoing at the party, he wouldn't be so reserved around his new colleagues now.
Nếu anh ấy cởi mở hơn ở bữa tiệc, anh ấy đã không dè dặt với những đồng nghiệp mới của mình bây giờ.
Phủ định
If she hadn't reserved a table, we would probably still be waiting outside the restaurant.
Nếu cô ấy không đặt bàn trước, có lẽ chúng ta vẫn đang đợi bên ngoài nhà hàng.
Nghi vấn
If they had studied harder, would they be feeling so reserved about their exam results today?
Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, liệu họ có cảm thấy e dè về kết quả kỳ thi của mình ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is reserved, he doesn't usually initiate conversations.
Nếu anh ấy kín đáo, anh ấy thường không chủ động bắt chuyện.
Phủ định
If a person is reserved, they don't always express their opinions openly.
Nếu một người kín đáo, họ không phải lúc nào cũng bày tỏ ý kiến của mình một cách cởi mở.
Nghi vấn
If someone is reserved, do you find it difficult to get to know them?
Nếu ai đó kín đáo, bạn có thấy khó để hiểu họ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be reserved in your comments to avoid hurting others.
Hãy dè dặt trong những bình luận của bạn để tránh làm tổn thương người khác.
Phủ định
Don't be reserved; express your true feelings.
Đừng quá dè dặt; hãy thể hiện cảm xúc thật của bạn.
Nghi vấn
Please, be reserved when discussing sensitive topics.
Làm ơn, hãy kín đáo khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a reserved person.
Cô ấy là một người kín đáo.
Phủ định
Is she not reserved in social situations?
Có phải cô ấy không dè dặt trong các tình huống xã hội?
Nghi vấn
Did you reserve a table at the restaurant?
Bạn đã đặt bàn ở nhà hàng chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' reserved behavior made the teacher concerned.
Hành vi dè dặt của các học sinh khiến giáo viên lo lắng.
Phủ định
The Smiths' reserved parking spot wasn't used all week.
Chỗ đỗ xe dành riêng của gia đình Smith đã không được sử dụng cả tuần.
Nghi vấn
Is Emily and John's reserved table still available?
Bàn đặt trước của Emily và John vẫn còn trống chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)