reserved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
kín đáo, dè dặt, ít bộc lộ cảm xúc hoặc ý kiến.
Ví dụ Thực tế với 'Reserved'
-
"She was a quiet, reserved woman."
"Cô ấy là một người phụ nữ trầm lặng và kín đáo."
-
"He is a reserved man, not given to displays of emotion."
"Anh ấy là một người đàn ông kín đáo, không thích thể hiện cảm xúc."
-
"All rights reserved."
"Mọi quyền được bảo lưu."
-
"The hotel reserved a room for us."
"Khách sạn đã giữ một phòng cho chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reserve
- Adjective: reserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reserved' chỉ tính cách của một người không dễ dàng chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ của họ. Nó mang sắc thái lịch sự, có phần trang trọng và đôi khi có thể bị hiểu là lạnh lùng hoặc xa cách. Khác với 'shy' (nhút nhát) chỉ sự rụt rè, e ngại khi tiếp xúc; 'introverted' (hướng nội) chỉ người thích ở một mình hoặc trong nhóm nhỏ; 'reticent' (trầm lặng) chỉ người ít nói, không thích chia sẻ thông tin cá nhân. 'Reserved' nhấn mạnh vào sự kiểm soát cảm xúc và lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'reserved with', nó thường mô tả thái độ dè dặt, kín đáo của ai đó trong một tình huống cụ thể hoặc với một người cụ thể. Ví dụ: 'He was reserved with his opinions on the matter.' (Anh ấy dè dặt với ý kiến của mình về vấn đề này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserved'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more outgoing at the party, he wouldn't be so reserved around his new colleagues now.
|
Nếu anh ấy cởi mở hơn ở bữa tiệc, anh ấy đã không dè dặt với những đồng nghiệp mới của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't reserved a table, we would probably still be waiting outside the restaurant.
|
Nếu cô ấy không đặt bàn trước, có lẽ chúng ta vẫn đang đợi bên ngoài nhà hàng. |
| Nghi vấn |
If they had studied harder, would they be feeling so reserved about their exam results today?
|
Nếu họ học hành chăm chỉ hơn, liệu họ có cảm thấy e dè về kết quả kỳ thi của mình ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is reserved, he doesn't usually initiate conversations.
|
Nếu anh ấy kín đáo, anh ấy thường không chủ động bắt chuyện. |
| Phủ định |
If a person is reserved, they don't always express their opinions openly.
|
Nếu một người kín đáo, họ không phải lúc nào cũng bày tỏ ý kiến của mình một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
If someone is reserved, do you find it difficult to get to know them?
|
Nếu ai đó kín đáo, bạn có thấy khó để hiểu họ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be reserved in your comments to avoid hurting others.
|
Hãy dè dặt trong những bình luận của bạn để tránh làm tổn thương người khác. |
| Phủ định |
Don't be reserved; express your true feelings.
|
Đừng quá dè dặt; hãy thể hiện cảm xúc thật của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, be reserved when discussing sensitive topics.
|
Làm ơn, hãy kín đáo khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a reserved person.
|
Cô ấy là một người kín đáo. |
| Phủ định |
Is she not reserved in social situations?
|
Có phải cô ấy không dè dặt trong các tình huống xã hội? |
| Nghi vấn |
Did you reserve a table at the restaurant?
|
Bạn đã đặt bàn ở nhà hàng chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' reserved behavior made the teacher concerned.
|
Hành vi dè dặt của các học sinh khiến giáo viên lo lắng. |
| Phủ định |
The Smiths' reserved parking spot wasn't used all week.
|
Chỗ đỗ xe dành riêng của gia đình Smith đã không được sử dụng cả tuần. |
| Nghi vấn |
Is Emily and John's reserved table still available?
|
Bàn đặt trước của Emily và John vẫn còn trống chứ? |