(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gregarious
B2

gregarious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hòa đồng thích giao du sống bầy đàn (đối với động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gregarious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích giao du, hòa đồng, thích ở cùng người khác.

Definition (English Meaning)

Fond of company; sociable.

Ví dụ Thực tế với 'Gregarious'

  • "She is a gregarious person who enjoys parties and social gatherings."

    "Cô ấy là một người hòa đồng, thích các bữa tiệc và những buổi tụ tập."

  • "Seals are gregarious animals, often found in large groups on beaches."

    "Hải cẩu là loài động vật sống theo bầy đàn, thường được tìm thấy với số lượng lớn trên các bãi biển."

  • "Despite her illness, she remained gregarious and cheerful."

    "Mặc dù bị bệnh, cô ấy vẫn hòa đồng và vui vẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gregarious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gregarious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sociable(hòa đồng, dễ gần)
outgoing(hướng ngoại)
convivial(vui vẻ, hòa nhã)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

community(cộng đồng)
social(xã hội)
extrovert(người hướng ngoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gregarious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gregarious' thường được dùng để miêu tả người thích giao tiếp, dễ hòa nhập vào đám đông và cảm thấy thoải mái khi ở xung quanh người khác. Nó nhấn mạnh sự hướng ngoại và thích giao du của một người. So sánh với 'sociable', 'gregarious' có sắc thái mạnh hơn, chỉ sự chủ động tìm kiếm và tận hưởng sự tương tác xã hội. 'Friendly' đơn giản chỉ là thân thiện, còn 'gregarious' bao hàm cả việc chủ động tìm kiếm sự giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gregarious'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a gregarious person who enjoys parties.
Cô ấy là một người hòa đồng, thích các bữa tiệc.
Phủ định
He is not gregarious; he prefers spending time alone.
Anh ấy không hòa đồng; anh ấy thích dành thời gian một mình hơn.
Nghi vấn
Are they gregarious enough to make new friends easily?
Họ có đủ hòa đồng để dễ dàng kết bạn mới không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a person is gregarious, they often go to parties.
Nếu một người hướng ngoại, họ thường xuyên đến các bữa tiệc.
Phủ định
When someone is not gregarious, they don't usually enjoy large gatherings.
Khi ai đó không hướng ngoại, họ thường không thích những buổi tụ tập lớn.
Nghi vấn
If someone is gregarious, do they make friends easily?
Nếu một người hướng ngoại, họ có dễ dàng kết bạn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being gregarious at the party, talking to everyone.
Cô ấy đã rất hòa đồng tại bữa tiệc, nói chuyện với mọi người.
Phủ định
He wasn't being gregarious at the meeting; he mostly stayed quiet.
Anh ấy đã không hòa đồng tại cuộc họp; anh ấy chủ yếu giữ im lặng.
Nghi vấn
Were they being gregarious on their trip, meeting new people?
Họ có hòa đồng trong chuyến đi của họ không, gặp gỡ những người mới?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been a gregarious person, easily making friends wherever she goes.
Cô ấy luôn là một người hòa đồng, dễ dàng kết bạn ở bất cứ đâu cô ấy đến.
Phủ định
He hasn't been gregarious since the incident; he prefers to keep to himself now.
Anh ấy đã không còn hòa đồng kể từ sau sự cố; bây giờ anh ấy thích ở một mình hơn.
Nghi vấn
Has she been gregarious at the party, or has she stayed quiet?
Cô ấy đã hòa đồng tại bữa tiệc chưa, hay cô ấy vẫn im lặng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)