exult
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exult'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vui mừng khôn xiết, hân hoan tột độ, đặc biệt là do thành công.
Definition (English Meaning)
To show or feel elation or jubilation, especially as the result of a success.
Ví dụ Thực tế với 'Exult'
-
"They exulted at/in their victory."
"Họ vui mừng khôn xiết trước chiến thắng của mình."
-
"The fans exulted when their team won the championship."
"Các cổ động viên vui mừng khôn xiết khi đội của họ giành chức vô địch."
-
"She exulted in her newfound freedom."
"Cô ấy vui sướng với sự tự do mới обретенной của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exult'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exult
- Adjective: exultant
- Adverb: exultantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exult'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exult' thường mang nghĩa vui mừng một cách công khai, đôi khi có thể hơi quá khích hoặc hể hả. Nó khác với 'rejoice' (vui mừng) ở mức độ biểu cảm mạnh mẽ hơn. So với 'celebrate' (ăn mừng), 'exult' nhấn mạnh cảm xúc bên trong hơn là hành động bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Exult at/in something: Vui mừng vì điều gì đó. *Exult over someone: Vui mừng chiến thắng ai đó (có thể mang nghĩa tiêu cực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exult'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After winning the championship, the team, exultant and relieved, celebrated with a wild party.
|
Sau khi vô địch, đội, hân hoan và nhẹ nhõm, đã ăn mừng bằng một bữa tiệc tưng bừng. |
| Phủ định |
He did not exult, however, when he saw the damage caused by the storm; instead, he felt a deep sense of responsibility.
|
Tuy nhiên, anh ấy đã không vui mừng khi nhìn thấy thiệt hại do cơn bão gây ra; thay vào đó, anh cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Sarah, did you exult when you heard the news, or were you more reserved?
|
Sarah, bạn có vui mừng khi nghe tin không, hay bạn dè dặt hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the team wins, the fans exult.
|
Khi đội thắng, người hâm mộ vui mừng khôn xiết. |
| Phủ định |
If the team loses, they don't exult.
|
Nếu đội thua, họ không vui mừng. |
| Nghi vấn |
If the player scores a goal, does the crowd exult?
|
Nếu cầu thủ ghi bàn, đám đông có vui mừng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would exult when she received the award.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ vui mừng khôn xiết khi nhận được giải thưởng. |
| Phủ định |
He told me that he didn't exult at his competitor's misfortune.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không vui mừng trước bất hạnh của đối thủ. |
| Nghi vấn |
She asked if he had exulted over his victory.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có vui mừng quá mức về chiến thắng của mình hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be exulting in their victory tomorrow.
|
Họ sẽ hân hoan trong chiến thắng của họ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be exulting when she hears the bad news.
|
Cô ấy sẽ không vui mừng khi nghe tin xấu. |
| Nghi vấn |
Will you be exulting if you get the promotion?
|
Bạn sẽ vui mừng nếu bạn được thăng chức chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will exult in their victory tomorrow.
|
Họ sẽ hân hoan trong chiến thắng của họ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to be exultant even if she wins the competition.
|
Cô ấy sẽ không vui mừng ngay cả khi cô ấy thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will he exultantly celebrate his promotion next week?
|
Anh ấy có ăn mừng một cách vui mừng cho sự thăng chức của mình vào tuần tới không? |