(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fable
B2

fable

noun

Nghĩa tiếng Việt

truyện ngụ ngôn chuyện ngụ ngôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện ngắn, thường có các con vật làm nhân vật, truyền tải một bài học đạo đức.

Definition (English Meaning)

A short story, typically with animals as characters, conveying a moral.

Ví dụ Thực tế với 'Fable'

  • "The fable of the tortoise and the hare teaches us that slow and steady wins the race."

    "Câu chuyện ngụ ngôn về rùa và thỏ dạy chúng ta rằng chậm mà chắc sẽ thắng."

  • "Aesop's fables are known for their simple language and clear morals."

    "Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop nổi tiếng với ngôn ngữ đơn giản và những bài học đạo đức rõ ràng."

  • "Many political cartoons operate as modern fables."

    "Nhiều phim hoạt hình chính trị hoạt động như những câu chuyện ngụ ngôn hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Fable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fable thường có tính ngụ ngôn cao, sử dụng các nhân vật phi thực tế (thường là động vật) để minh họa cho những khía cạnh của cuộc sống con người và những bài học đạo đức phổ quát. Sự khác biệt giữa 'fable' và 'tale' nằm ở tính chất giáo huấn rõ ràng của 'fable', trong khi 'tale' có thể chỉ đơn giản là một câu chuyện giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the fable taught a valuable lesson, the children listened attentively.
Bởi vì câu chuyện ngụ ngôn đã dạy một bài học quý giá, bọn trẻ đã lắng nghe một cách chăm chú.
Phủ định
Although the story was presented as a fable, it did not contain a clear moral, so the audience was confused.
Mặc dù câu chuyện được trình bày như một câu chuyện ngụ ngôn, nhưng nó không chứa một bài học đạo đức rõ ràng, vì vậy khán giả đã bối rối.
Nghi vấn
Even though it was long, was the fable interesting enough that the students paid attention?
Mặc dù nó dài, câu chuyện ngụ ngôn có đủ thú vị để học sinh chú ý không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will tell a fable to the class tomorrow.
Giáo viên sẽ kể một câu chuyện ngụ ngôn cho cả lớp vào ngày mai.
Phủ định
They are not going to include a fable in their presentation.
Họ sẽ không đưa một câu chuyện ngụ ngôn vào bài thuyết trình của họ.
Nghi vấn
Will the moral of the fable be clear to the children?
Liệu bài học đạo đức của câu chuyện ngụ ngôn có rõ ràng với bọn trẻ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fable taught a valuable lesson about honesty.
Câu chuyện ngụ ngôn đã dạy một bài học quý giá về sự trung thực.
Phủ định
The fable did not mention any magical creatures.
Câu chuyện ngụ ngôn không đề cập đến bất kỳ sinh vật huyền diệu nào.
Nghi vấn
Did the fable have a clear moral at the end?
Câu chuyện ngụ ngôn có một bài học đạo đức rõ ràng ở cuối không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had understood the fable's moral earlier in life.
Tôi ước tôi đã hiểu được đạo đức của câu chuyện ngụ ngôn sớm hơn trong đời.
Phủ định
If only he hadn't dismissed the fable as just a children's story.
Giá mà anh ấy đừng bác bỏ câu chuyện ngụ ngôn như một câu chuyện trẻ con.
Nghi vấn
Do you wish the politicians would learn a lesson from the fable of the tortoise and the hare?
Bạn có ước những chính trị gia sẽ học được bài học từ câu chuyện ngụ ngôn về rùa và thỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)