parable
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện ngụ ngôn đơn giản được sử dụng để minh họa một bài học đạo đức hoặc tâm linh, như những câu chuyện được Chúa Giêsu kể trong Kinh Phúc Âm.
Definition (English Meaning)
A simple story used to illustrate a moral or spiritual lesson, as told by Jesus in the Gospels.
Ví dụ Thực tế với 'Parable'
-
"The parable of the Good Samaritan teaches us about compassion."
"Câu chuyện ngụ ngôn về Người Samari nhân hậu dạy chúng ta về lòng trắc ẩn."
-
"Jesus often used parables to teach his disciples."
"Chúa Giêsu thường sử dụng những câu chuyện ngụ ngôn để dạy các môn đệ của mình."
-
"The parable illustrates the importance of forgiveness."
"Câu chuyện ngụ ngôn minh họa tầm quan trọng của sự tha thứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parable thường sử dụng những tình huống đời thường, dễ hiểu để truyền tải những thông điệp sâu sắc, trừu tượng. Khác với fable (truyện ngụ ngôn) thường có nhân vật là động vật, parable thường có nhân vật là người và tập trung vào các bài học về đức tin, lòng trắc ẩn, và sự tha thứ. Allegory (phép ẩn dụ) có thể phức tạp và đa lớp nghĩa hơn, trong khi parable thường tập trung vào một thông điệp chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in a parable*: Sử dụng khi nói về một yếu tố cụ thể *trong* một câu chuyện ngụ ngôn. Ví dụ: "The sower represents God in the parable." *of the parable*: Dùng để chỉ câu chuyện ngụ ngôn cụ thể nào đó. Ví dụ: "The moral of the parable is to be persistent."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parable'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The "Prodigal Son", which is a well-known parable, teaches us about forgiveness.
|
"Đứa con hoang đàng", một dụ ngôn nổi tiếng, dạy chúng ta về sự tha thứ. |
| Phủ định |
A story that lacks a deeper moral lesson, which we wouldn't consider a parable, cannot truly guide our actions.
|
Một câu chuyện thiếu một bài học đạo đức sâu sắc, mà chúng ta không coi là một dụ ngôn, không thể thực sự hướng dẫn hành động của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is there a parable, which offers a clear message, that you find particularly insightful?
|
Có một dụ ngôn nào, cái mà đưa ra một thông điệp rõ ràng, mà bạn thấy đặc biệt sâu sắc không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The priest has told a parable about forgiveness during the sermon.
|
Vị linh mục đã kể một câu chuyện ngụ ngôn về sự tha thứ trong bài giảng. |
| Phủ định |
I haven't heard a parable that illustrates the dangers of greed so clearly.
|
Tôi chưa từng nghe một câu chuyện ngụ ngôn nào minh họa rõ ràng sự nguy hiểm của lòng tham như vậy. |
| Nghi vấn |
Has she ever written a parable about the importance of honesty?
|
Cô ấy đã bao giờ viết một câu chuyện ngụ ngôn về tầm quan trọng của sự trung thực chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the teacher would use a parable to illustrate the complex concept.
|
Tôi ước giáo viên sẽ sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn để minh họa khái niệm phức tạp. |
| Phủ định |
If only he wouldn't interpret every simple story as a deep parable, it would be less exhausting.
|
Giá mà anh ấy không giải thích mọi câu chuyện đơn giản như một câu chuyện ngụ ngôn sâu sắc, thì sẽ đỡ mệt mỏi hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the sermon would be a parable instead of a long lecture?
|
Bạn có ước bài giảng là một câu chuyện ngụ ngôn thay vì một bài giảng dài không? |