facile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ dàng đạt được hoặc hoàn thành; sử dụng hoặc có được với ít nỗ lực hoặc khó khăn; làm việc dễ dàng; sẵn sàng, trôi chảy; hời hợt; dễ dàng thể hiện nhưng không cảm nhận chân thành.
Definition (English Meaning)
easily accomplished or attained; used or obtained with little effort or difficulty; working with ease; ready, fluent; superficial; easily shown but not sincerely felt.
Ví dụ Thực tế với 'Facile'
-
"He offered a facile explanation for the company's failure."
"Anh ta đưa ra một lời giải thích hời hợt cho sự thất bại của công ty."
-
"The problem was not so facile as they first thought."
"Vấn đề không dễ dàng như họ nghĩ ban đầu."
-
"A facile solution would be to simply ignore the problem."
"Một giải pháp hời hợt sẽ là đơn giản bỏ qua vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: facile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'facile' có thể mang nghĩa tích cực, chỉ sự dễ dàng và trôi chảy, hoặc tiêu cực, chỉ sự hời hợt và thiếu chiều sâu. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, 'facile victory' có thể chỉ một chiến thắng dễ dàng, nhưng 'facile solution' có thể chỉ một giải pháp hời hợt, không giải quyết được vấn đề cốt lõi. So sánh với 'simple', 'easy', 'effortless' (tích cực) và 'superficial', 'shallow' (tiêu cực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facile'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the solution seemed facile at first glance, it proved to be deeply flawed when implemented.
|
Mặc dù giải pháp có vẻ dễ dàng khi nhìn vào lần đầu, nhưng nó đã chứng minh là có sai sót sâu sắc khi được thực hiện. |
| Phủ định |
Even though he presented a detailed plan, his argument wasn't facile enough to convince the board of directors.
|
Mặc dù anh ấy đã trình bày một kế hoạch chi tiết, nhưng lập luận của anh ấy không đủ dễ dàng để thuyết phục hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Since the problem is complex, is a facile explanation really going to help us understand the core issues?
|
Vì vấn đề phức tạp, liệu một lời giải thích dễ dãi có thực sự giúp chúng ta hiểu được các vấn đề cốt lõi không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student found the exam facile.
|
Học sinh thấy bài kiểm tra dễ dàng. |
| Phủ định |
She did not provide a facile solution to the complex problem.
|
Cô ấy đã không đưa ra một giải pháp dễ dàng cho vấn đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
Did he give a facile explanation of the theory?
|
Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích dễ dàng về lý thuyết phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem seems facile, you should double-check your work to ensure you haven't missed any complexities.
|
Nếu vấn đề có vẻ dễ dàng, bạn nên kiểm tra lại bài làm của mình để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ sự phức tạp nào. |
| Phủ định |
If you don't research the topic thoroughly, you won't find a facile solution to the problem.
|
Nếu bạn không nghiên cứu chủ đề một cách kỹ lưỡng, bạn sẽ không tìm thấy giải pháp dễ dàng cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the examiner be impressed if you provide a facile answer to the difficult question?
|
Liệu giám khảo có ấn tượng nếu bạn đưa ra một câu trả lời hời hợt cho câu hỏi khó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the problem had been facile, he would have solved it immediately.
|
Nếu vấn đề dễ dàng, anh ấy đã giải quyết nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the solution hadn't been so facile, we might not have understood it so quickly.
|
Nếu giải pháp không quá dễ dàng, chúng ta có lẽ đã không hiểu nó nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have succeeded if the task had been more facile?
|
Bạn có thành công không nếu nhiệm vụ dễ dàng hơn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a problem is facile, people often solve it quickly.
|
Nếu một vấn đề dễ dàng, mọi người thường giải quyết nó một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
If the explanation is facile, students don't always understand the nuances.
|
Nếu lời giải thích quá dễ dãi, sinh viên không phải lúc nào cũng hiểu được các sắc thái. |
| Nghi vấn |
If a solution is facile, do experts usually question its long-term effectiveness?
|
Nếu một giải pháp quá dễ dàng, các chuyên gia có thường nghi ngờ tính hiệu quả lâu dài của nó không? |