facilitator of communication
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitator of communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật hỗ trợ, tạo điều kiện cho ai đó giao tiếp hiệu quả hơn.
Definition (English Meaning)
A person or thing that helps someone to communicate more effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Facilitator of communication'
-
"She acted as a facilitator of communication between the different departments."
"Cô ấy đóng vai trò là người hỗ trợ giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau."
-
"The workshop needs a skilled facilitator of communication to ensure everyone participates."
"Hội thảo cần một người hỗ trợ giao tiếp lành nghề để đảm bảo mọi người đều tham gia."
-
"He is a facilitator of communication between the company and its clients."
"Ông ấy là người hỗ trợ giao tiếp giữa công ty và khách hàng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitator of communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facilitator
- Verb: facilitate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facilitator of communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vai trò hỗ trợ, giúp cho quá trình giao tiếp diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. 'Facilitator' không chỉ đơn thuần là người truyền đạt thông tin, mà còn là người tạo ra môi trường giao tiếp tốt, khuyến khích sự tham gia và hiểu biết lẫn nhau. Khác với 'mediator' (người hòa giải), facilitator thường không can thiệp trực tiếp vào nội dung tranh cãi, mà chỉ tập trung vào việc cải thiện quá trình giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Liên quan đến lĩnh vực giao tiếp nói chung (ví dụ: facilitator of communication). * for: Mục đích giao tiếp (ví dụ: facilitator for training). * in: Trong ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: facilitator in a workshop).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitator of communication'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher facilitates communication between students.
|
Giáo viên tạo điều kiện giao tiếp giữa các học sinh. |
| Phủ định |
The new software does not facilitate effective communication within the team.
|
Phần mềm mới không tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả trong nhóm. |
| Nghi vấn |
Does a skilled facilitator improve communication in the meeting?
|
Một người điều phối viên có kỹ năng có cải thiện giao tiếp trong cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software was facilitating communication between the different departments.
|
Phần mềm đang tạo điều kiện giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau. |
| Phủ định |
He wasn't facilitating communication effectively during the crisis.
|
Anh ấy đã không tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả trong suốt cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Were they facilitating communication between the two parties before the agreement was finalized?
|
Họ có đang tạo điều kiện giao tiếp giữa hai bên trước khi thỏa thuận được hoàn tất không? |