(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intermediary
C1

intermediary

noun

Nghĩa tiếng Việt

người trung gian bên trung gian người môi giới người hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức đóng vai trò là cầu nối giữa mọi người để cố gắng đạt được thỏa thuận hoặc hòa giải; một người hòa giải, trung gian.

Definition (English Meaning)

A person or organization that acts as a link between people in order to try and bring about an agreement or reconciliation; a mediator.

Ví dụ Thực tế với 'Intermediary'

  • "The peace talks were conducted through an intermediary."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình được tiến hành thông qua một người trung gian."

  • "The bank acted as an intermediary in the transaction."

    "Ngân hàng đóng vai trò trung gian trong giao dịch."

  • "We used an intermediary to negotiate the contract."

    "Chúng tôi đã sử dụng một người trung gian để đàm phán hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intermediary
  • Adjective: intermediary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mediator(người hòa giải)
broker(môi giới)
go-between(người trung gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

principal(người đứng đầu, người ủy nhiệm)
direct(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Intermediary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intermediary' thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc kinh doanh, nhấn mạnh vai trò kết nối và trung gian. Nó trang trọng hơn các từ như 'go-between' hay 'middleman'. Sự khác biệt nằm ở mức độ chuyên nghiệp và tính chất của mối quan hệ. 'Intermediary' thường chỉ một bên thứ ba trung lập giúp các bên khác đạt được thỏa thuận, trong khi 'middleman' có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc kiếm lợi từ việc làm trung gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

Khi sử dụng 'between', nó thường chỉ rõ hai hoặc nhiều bên mà người hoặc tổ chức đó làm trung gian. Ví dụ: 'an intermediary between two companies'. Khi dùng 'with', nó thường mô tả mối quan hệ hợp tác hoặc hỗ trợ, ví dụ: 'working with an intermediary'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediary'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As an intermediary, the broker facilitates communication, manages paperwork, and ensures a smooth transaction.
Là một người trung gian, nhà môi giới tạo điều kiện giao tiếp, quản lý thủ tục giấy tờ và đảm bảo một giao dịch suôn sẻ.
Phủ định
Without an intermediary, negotiations can become strained, misunderstandings arise, and progress stalls.
Nếu không có người trung gian, các cuộc đàm phán có thể trở nên căng thẳng, hiểu lầm nảy sinh và tiến trình bị đình trệ.
Nghi vấn
Considering the complexities, is it wise to proceed without an intermediary, a seasoned professional who can navigate potential pitfalls?
Xét đến sự phức tạp, liệu có nên tiến hành mà không có người trung gian, một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm có thể vượt qua những cạm bẫy tiềm ẩn?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation was facilitated by an intermediary.
Cuộc đàm phán đã được tạo điều kiện thuận lợi bởi một người trung gian.
Phủ định
The deal was not finalized because an intermediary wasn't used.
Thỏa thuận không được hoàn tất vì không có người trung gian được sử dụng.
Nghi vấn
Was the agreement mediated by an intermediary?
Thỏa thuận có được hòa giải bởi một người trung gian không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat will act as an intermediary between the two countries to resolve the trade dispute.
Nhà ngoại giao sẽ đóng vai trò trung gian giữa hai quốc gia để giải quyết tranh chấp thương mại.
Phủ định
The company is not going to use an intermediary; they will negotiate directly with the supplier.
Công ty sẽ không sử dụng người trung gian; họ sẽ đàm phán trực tiếp với nhà cung cấp.
Nghi vấn
Will the intermediary be successful in brokering a peace agreement?
Liệu người trung gian có thành công trong việc làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the contract was finalized, the lawyer had already acted as an intermediary for several weeks.
Vào thời điểm hợp đồng được hoàn tất, luật sư đã đóng vai trò trung gian trong vài tuần.
Phủ định
She had not intended to be an intermediary in the dispute, but circumstances forced her to step in.
Cô ấy đã không định làm trung gian trong cuộc tranh chấp, nhưng hoàn cảnh buộc cô ấy phải can thiệp.
Nghi vấn
Had the negotiator been an effective intermediary before the talks broke down?
Người đàm phán có phải là một trung gian hiệu quả trước khi các cuộc đàm phán đổ vỡ không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has used an intermediary to negotiate the deal.
Công ty đã sử dụng một người trung gian để đàm phán thỏa thuận.
Phủ định
She hasn't acted as an intermediary in any disputes.
Cô ấy chưa từng đóng vai trò trung gian trong bất kỳ tranh chấp nào.
Nghi vấn
Has the government appointed an intermediary to resolve the conflict?
Chính phủ đã chỉ định một người trung gian để giải quyết xung đột chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to rely on an intermediary to handle all international transactions.
Công ty đã từng dựa vào một bên trung gian để xử lý tất cả các giao dịch quốc tế.
Phủ định
We didn't use to need an intermediary for simple deals; now it's required.
Chúng tôi đã không cần đến người trung gian cho những thỏa thuận đơn giản; bây giờ thì nó là bắt buộc.
Nghi vấn
Did they use to employ an intermediary when dealing with overseas clients?
Họ đã từng thuê một người trung gian khi giao dịch với khách hàng ở nước ngoài phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)