(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fad
B2

fad

noun

Nghĩa tiếng Việt

mốt nhất thời trào lưu nhất thời xu hướng nhất thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách, hoạt động hoặc sở thích rất phổ biến trong một khoảng thời gian ngắn; mốt nhất thời.

Definition (English Meaning)

A style, activity, or interest that is very popular for a short period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Fad'

  • "The hula hoop was a fad for a while, but it soon faded."

    "Vòng lắc hông từng là một mốt nhất thời trong một thời gian, nhưng nó đã sớm tàn lụi."

  • "Online marketing fads come and go quickly."

    "Các mốt tiếp thị trực tuyến đến rồi đi rất nhanh."

  • "I'm not interested in the latest fads; I prefer to stick to what I know."

    "Tôi không quan tâm đến những mốt mới nhất; tôi thích gắn bó với những gì tôi biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

craze(cơn sốt, mốt nhất thời)
trend(xu hướng (có thể kéo dài hơn và ảnh hưởng sâu rộng hơn))
vogue(thịnh hành, mốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

classic(cổ điển, trường tồn)
tradition(truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

fashion(thời trang)
marketing(tiếp thị)
culture(văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Fad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fad' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc ít nhất là sự hoài nghi về tính bền vững của xu hướng. Nó khác với 'trend' (xu hướng) ở chỗ 'trend' có thể kéo dài hơn và có ảnh hưởng sâu rộng hơn. 'Craze' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng thường mang tính cuồng nhiệt, mất kiểm soát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Fad for’ được sử dụng để chỉ cái gì đó là mốt nhất thời. ‘Fad of’ được sử dụng để chỉ mốt nhất thời thuộc về một nhóm người hoặc thời đại cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fad'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the pet rock was a fad, many stores quickly sold out of them after they became popular.
Bởi vì đá thú cưng là một trào lưu nhất thời, nhiều cửa hàng đã nhanh chóng bán hết chúng sau khi chúng trở nên phổ biến.
Phủ định
Even though the platform was trending, it wasn't a fad that lasted long.
Mặc dù nền tảng này đang thịnh hành, nhưng nó không phải là một trào lưu nhất thời kéo dài lâu.
Nghi vấn
If something becomes very popular, will it turn into a fad that disappears quickly?
Nếu một cái gì đó trở nên rất phổ biến, nó sẽ biến thành một trào lưu nhất thời và biến mất nhanh chóng phải không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people had understood how quickly the diet fad would fade, they would have invested their time in healthier, sustainable habits.
Nếu mọi người hiểu được trào lưu ăn kiêng sẽ tàn nhanh như thế nào, họ đã đầu tư thời gian vào những thói quen lành mạnh và bền vững hơn.
Phủ định
If the company had not jumped on the fidget spinner fad, they would not have lost so much money on unsold inventory.
Nếu công ty không chạy theo trào lưu fidget spinner, họ đã không mất nhiều tiền vào hàng tồn kho không bán được.
Nghi vấn
Would the museum have showcased the pet rock if it had not been such a huge fad in the 1970s?
Bảo tàng có trưng bày đá thú cưng nếu nó không phải là một trào lưu lớn vào những năm 1970 không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That new diet is just a fad, isn't it?
Chế độ ăn kiêng mới đó chỉ là mốt nhất thời thôi, đúng không?
Phủ định
This isn't just another passing fad, is it?
Đây không chỉ là một mốt nhất thời khác thôi đâu, đúng không?
Nghi vấn
The extreme popularity of this product is a fad, isn't it?
Sự phổ biến tột độ của sản phẩm này chỉ là mốt nhất thời thôi, đúng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He thinks this new diet is just a passing fad.
Anh ấy nghĩ chế độ ăn kiêng mới này chỉ là một trào lưu nhất thời.
Phủ định
I do not believe that online quizzes are a lasting fad.
Tôi không tin rằng các bài kiểm tra trực tuyến là một trào lưu lâu dài.
Nghi vấn
Does she consider yoga a fad or a lifestyle?
Cô ấy coi yoga là một trào lưu hay một lối sống?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's biggest fad is collecting vintage toys.
Trào lưu lớn nhất năm nay là sưu tầm đồ chơi cổ điển.
Phủ định
Last month's fidget spinner fad wasn't as popular as everyone thought.
Trào lưu spinner fidget của tháng trước không phổ biến như mọi người nghĩ.
Nghi vấn
Is TikTok's newest fad a dance challenge?
Trào lưu mới nhất của TikTok có phải là một thử thách nhảy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)