(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craze
B2

craze

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trào lưu mốt cơn sốt hiện tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một sự đam mê, cuồng nhiệt đối với một hoạt động hoặc đối tượng cụ thể, xuất hiện đột ngột và lan rộng nhanh chóng nhưng thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

an enthusiasm for a particular activity or object which appears suddenly and spreads rapidly but is usually short-lived

Ví dụ Thực tế với 'Craze'

  • "The latest craze is online gaming."

    "Trào lưu mới nhất là chơi game trực tuyến."

  • "There's a craze for health foods at the moment."

    "Hiện tại có một trào lưu về thực phẩm tốt cho sức khỏe."

  • "The dance craze started in the US and quickly spread to Europe."

    "Trào lưu nhảy múa bắt đầu ở Mỹ và nhanh chóng lan sang châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Craze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'craze' thường mang ý nghĩa một trào lưu, mốt nhất thời, có tính chất đại chúng và lan tỏa nhanh chóng. Nó khác với 'hobby' (sở thích) ở chỗ 'hobby' mang tính cá nhân và bền vững hơn. So với 'fashion' (thời trang), 'craze' thường có tính chất tạm thời và có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực hơn là chỉ quần áo hoặc phong cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'craze for something': diễn tả sự cuồng nhiệt đối với điều gì đó. Ví dụ: 'a craze for collecting stamps'. 'craze about something': tương tự, nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cuồng nhiệt. Ví dụ: 'a craze about the new game'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)