craze
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một sự đam mê, cuồng nhiệt đối với một hoạt động hoặc đối tượng cụ thể, xuất hiện đột ngột và lan rộng nhanh chóng nhưng thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
an enthusiasm for a particular activity or object which appears suddenly and spreads rapidly but is usually short-lived
Ví dụ Thực tế với 'Craze'
-
"The latest craze is online gaming."
"Trào lưu mới nhất là chơi game trực tuyến."
-
"There's a craze for health foods at the moment."
"Hiện tại có một trào lưu về thực phẩm tốt cho sức khỏe."
-
"The dance craze started in the US and quickly spread to Europe."
"Trào lưu nhảy múa bắt đầu ở Mỹ và nhanh chóng lan sang châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Craze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Craze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'craze' thường mang ý nghĩa một trào lưu, mốt nhất thời, có tính chất đại chúng và lan tỏa nhanh chóng. Nó khác với 'hobby' (sở thích) ở chỗ 'hobby' mang tính cá nhân và bền vững hơn. So với 'fashion' (thời trang), 'craze' thường có tính chất tạm thời và có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực hơn là chỉ quần áo hoặc phong cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'craze for something': diễn tả sự cuồng nhiệt đối với điều gì đó. Ví dụ: 'a craze for collecting stamps'. 'craze about something': tương tự, nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cuồng nhiệt. Ví dụ: 'a craze about the new game'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Craze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.