failingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thất bại; không thành công; yếu ớt; theo cách thể hiện sự suy giảm hoặc xuống cấp.
Definition (English Meaning)
In a failing manner; unsuccessfully; weakly; in a way that shows decline or deterioration.
Ví dụ Thực tế với 'Failingly'
-
"The old machine was failingly trying to keep up with the production line."
"Cái máy cũ đang cố gắng một cách yếu ớt để theo kịp dây chuyền sản xuất."
-
"His health was failingly, but slowly declining."
"Sức khỏe của anh ấy đang suy giảm một cách yếu ớt, nhưng chậm rãi."
-
"The project was failingly managed, resulting in significant losses."
"Dự án đã được quản lý một cách thất bại, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Failingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: failingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Failingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'failingly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quá trình đang diễn ra một cách không thành công hoặc đang suy yếu dần. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc sự suy thoái. Khác với 'unsuccessfully' (không thành công) thường chỉ kết quả, 'failingly' chú trọng quá trình dẫn đến kết quả đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Failingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.