(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ failingly
C1

failingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thất bại một cách yếu ớt một cách suy giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Failingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thất bại; không thành công; yếu ớt; theo cách thể hiện sự suy giảm hoặc xuống cấp.

Definition (English Meaning)

In a failing manner; unsuccessfully; weakly; in a way that shows decline or deterioration.

Ví dụ Thực tế với 'Failingly'

  • "The old machine was failingly trying to keep up with the production line."

    "Cái máy cũ đang cố gắng một cách yếu ớt để theo kịp dây chuyền sản xuất."

  • "His health was failingly, but slowly declining."

    "Sức khỏe của anh ấy đang suy giảm một cách yếu ớt, nhưng chậm rãi."

  • "The project was failingly managed, resulting in significant losses."

    "Dự án đã được quản lý một cách thất bại, dẫn đến những tổn thất đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Failingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: failingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsuccessfully(không thành công)
weakly(yếu ớt)
inadequately(không đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

successfully(thành công)
effectively(hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Failingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'failingly' thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quá trình đang diễn ra một cách không thành công hoặc đang suy yếu dần. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc sự suy thoái. Khác với 'unsuccessfully' (không thành công) thường chỉ kết quả, 'failingly' chú trọng quá trình dẫn đến kết quả đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Failingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)