faintly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faintly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không mạnh mẽ hoặc rõ ràng; một chút.
Definition (English Meaning)
In a way that is not strong or clear; slightly.
Ví dụ Thực tế với 'Faintly'
-
"She could faintly hear music in the distance."
"Cô ấy có thể nghe thấy tiếng nhạc từ xa một cách yếu ớt."
-
"The smell of smoke was faintly noticeable."
"Mùi khói thoang thoảng có thể nhận thấy."
-
"I could faintly remember the events of that day."
"Tôi có thể nhớ lại một cách mơ hồ những sự kiện của ngày hôm đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faintly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: faintly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faintly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'faintly' thường được dùng để mô tả những gì khó nhận thấy, có thể là âm thanh, mùi hương, ánh sáng, hoặc cảm xúc. Nó ngụ ý một mức độ yếu ớt, không đáng kể. So với 'slightly', 'faintly' mang sắc thái yếu hơn và thường liên quan đến những thứ cảm nhận bằng giác quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faintly'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must have heard the music faintly.
|
Chắc hẳn cô ấy đã nghe thấy tiếng nhạc một cách yếu ớt. |
| Phủ định |
He might not have seen the car faintly in the distance.
|
Có lẽ anh ấy đã không nhìn thấy chiếc xe mờ nhạt ở đằng xa. |
| Nghi vấn |
Could you faintly remember the details of that day?
|
Bạn có thể nhớ lại một cách lờ mờ các chi tiết của ngày hôm đó không? |