(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weakly
B2

weakly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách yếu ớt yếu kém thiếu sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yếu ớt; không có sức mạnh hoặc sinh lực.

Definition (English Meaning)

In a weak manner; without strength or vigor.

Ví dụ Thực tế với 'Weakly'

  • "He smiled weakly."

    "Anh ấy mỉm cười một cách yếu ớt."

  • "The economy has been performing weakly in recent months."

    "Nền kinh tế đã hoạt động yếu kém trong những tháng gần đây."

  • "She protested weakly, but did as she was told."

    "Cô ấy phản đối một cách yếu ớt, nhưng vẫn làm theo những gì được bảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weakly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: weakly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Weakly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ "weakly" thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện một cách yếu đuối, thiếu sức mạnh, hoặc không hiệu quả. Nó có thể liên quan đến thể chất, tinh thần, hoặc cả hai. So với các trạng từ đồng nghĩa như "feebly" (yếu ớt, tàn tạ) hoặc "powerlessly" (bất lực), "weakly" mang tính tổng quát hơn và không nhất thiết ám chỉ tình trạng tồi tệ như "feebly" hay sự thiếu khả năng như "powerlessly".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakly'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the surgery, he walked weakly down the hall.
Sau ca phẫu thuật, anh ấy bước đi yếu ớt dọc hành lang.
Phủ định
She did not respond weakly to the challenge; she met it head-on.
Cô ấy không phản ứng yếu ớt trước thử thách; cô ấy đối mặt trực diện với nó.
Nghi vấn
Did the candle flame flicker weakly before it went out?
Ngọn nến có lung lay yếu ớt trước khi tắt không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has weakly protested the decision, but ultimately complied.
Cô ấy đã phản đối quyết định một cách yếu ớt, nhưng cuối cùng vẫn tuân thủ.
Phủ định
They haven't weakly supported the proposal; they've been strongly against it from the beginning.
Họ đã không ủng hộ đề xuất một cách yếu ớt; họ đã phản đối mạnh mẽ ngay từ đầu.
Nghi vấn
Has he weakly denied the allegations, or has he provided a solid alibi?
Anh ta đã phủ nhận những cáo buộc một cách yếu ớt, hay anh ta đã cung cấp một chứng cớ ngoại phạm vững chắc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)