(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dimly
B2

dimly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

lờ mờ mờ ảo không rõ ràng u ám ảm đạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không sáng hoặc rõ ràng.

Definition (English Meaning)

In a way that is not bright or clear.

Ví dụ Thực tế với 'Dimly'

  • "The room was dimly lit."

    "Căn phòng được chiếu sáng lờ mờ."

  • "She could dimly perceive a figure in the distance."

    "Cô ấy có thể nhận ra lờ mờ một bóng người ở đằng xa."

  • "The future looked dimly for the company."

    "Tương lai của công ty có vẻ ảm đạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dimly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: dimly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

brightly(sáng sủa)
clearly(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả/Thị giác

Ghi chú Cách dùng 'Dimly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dimly" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng yếu, không đủ để nhìn rõ. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự không rõ ràng về mặt nhận thức hoặc trí nhớ. Khác với "faintly" thường dùng cho âm thanh yếu ớt hoặc cảm giác mơ hồ, "dimly" nhấn mạnh vào sự thiếu sáng hoặc sự mờ ảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimly'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lamp glowed dimly: its weak light barely illuminated the room.
Đèn phát sáng yếu ớt: ánh sáng yếu của nó hầu như không chiếu sáng căn phòng.
Phủ định
The stage was not lit dimly: instead, the spotlights were intensely bright.
Sân khấu không được chiếu sáng mờ ảo: thay vào đó, đèn sân khấu sáng rực rỡ.
Nghi vấn
Did the candle burn dimly: or was its flame surprisingly strong?
Ngọn nến cháy lờ mờ phải không: hay ngọn lửa của nó mạnh đến đáng ngạc nhiên?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candle burned dimly in the old room.
Ngọn nến cháy lờ mờ trong căn phòng cũ.
Phủ định
Only dimly did I recall the events of that night.
Tôi chỉ lờ mờ nhớ lại những sự kiện của đêm đó.
Nghi vấn
Should the light shine dimly, would you adjust it?
Nếu ánh sáng chiếu lờ mờ, bạn có điều chỉnh nó không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stage was dimly lit for the play.
Sân khấu được thắp sáng lờ mờ cho vở kịch.
Phủ định
The instructions were not dimly understood by the students.
Các hướng dẫn không bị học sinh hiểu một cách mơ hồ.
Nghi vấn
Was the path dimly illuminated by the moon?
Con đường có được ánh trăng chiếu sáng lờ mờ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the stars will have shone dimly.
Vào lúc mặt trời lặn, các ngôi sao sẽ tỏa sáng lờ mờ.
Phủ định
By the end of the performance, the stage lights won't have shone dimly at all.
Đến cuối buổi biểu diễn, đèn sân khấu sẽ không hề chiếu sáng lờ mờ.
Nghi vấn
Will the streetlights have shone dimly all night due to the power outage?
Liệu đèn đường có chiếu sáng lờ mờ cả đêm do cúp điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)