winning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến thắng; thành công.
Definition (English Meaning)
That wins; successful.
Ví dụ Thực tế với 'Winning'
-
"She has a winning personality."
"Cô ấy có một tính cách quyến rũ."
-
"The winning team celebrated their victory."
"Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ."
-
"He had a winning smile that could charm anyone."
"Anh ấy có một nụ cười quyến rũ có thể làm say lòng bất kỳ ai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: win
- Adjective: winning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'winning' thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó đang chiến thắng hoặc có khả năng chiến thắng. Nó cũng có thể mang nghĩa quyến rũ, thu hút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winning'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was winning the game in the last quarter.
|
Đội đã thắng trận đấu trong hiệp cuối. |
| Phủ định |
He wasn't winning any arguments with his boss yesterday.
|
Anh ấy đã không thắng bất kỳ cuộc tranh cãi nào với sếp của mình ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Were they winning when you left the stadium?
|
Họ có đang thắng khi bạn rời sân vận động không? |