(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ winning
B2

winning

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến thắng thành công quyến rũ đang thắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến thắng; thành công.

Definition (English Meaning)

That wins; successful.

Ví dụ Thực tế với 'Winning'

  • "She has a winning personality."

    "Cô ấy có một tính cách quyến rũ."

  • "The winning team celebrated their victory."

    "Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của họ."

  • "He had a winning smile that could charm anyone."

    "Anh ấy có một nụ cười quyến rũ có thể làm say lòng bất kỳ ai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Winning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: win
  • Adjective: winning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(thua cuộc)
defeated(bại trận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Winning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'winning' thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó đang chiến thắng hoặc có khả năng chiến thắng. Nó cũng có thể mang nghĩa quyến rũ, thu hút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Winning'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team was winning the game in the last quarter.
Đội đã thắng trận đấu trong hiệp cuối.
Phủ định
He wasn't winning any arguments with his boss yesterday.
Anh ấy đã không thắng bất kỳ cuộc tranh cãi nào với sếp của mình ngày hôm qua.
Nghi vấn
Were they winning when you left the stadium?
Họ có đang thắng khi bạn rời sân vận động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)