faithful explanation
Tính từ (faithful)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faithful explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thành, tận tâm; chính xác và đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
Loyal and devoted; accurate and reliable.
Ví dụ Thực tế với 'Faithful explanation'
-
"The historian gave a faithful explanation of the events leading up to the war."
"Nhà sử học đã đưa ra một lời giải thích trung thực về các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
-
"The journalist aimed to provide a faithful explanation of the political situation."
"Nhà báo hướng đến việc cung cấp một lời giải thích trung thực về tình hình chính trị."
-
"The scientist gave a faithful explanation of the experimental results, even when they contradicted his hypothesis."
"Nhà khoa học đã đưa ra một lời giải thích trung thực về các kết quả thực nghiệm, ngay cả khi chúng mâu thuẫn với giả thuyết của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faithful explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faithfulness
- Adjective: faithful
- Adverb: faithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faithful explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi kết hợp với 'explanation', 'faithful' nhấn mạnh tính chính xác và trung thực của lời giải thích. Nó không chỉ đơn thuần là một bản dịch hoặc diễn giải, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn gốc hoặc ý định ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'faithful to', nó thường biểu thị sự trung thành với một nguyên tắc, một lời hứa, hoặc một phiên bản gốc. Ví dụ: 'a translation faithful to the original text'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faithful explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.