misleading explanation
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misleading explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích gây hiểu lầm, đưa ra một ý tưởng hoặc ấn tượng sai lệch, thường là vô tình, và khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
An explanation that gives the wrong idea or impression, often unintentionally, and leads someone to believe something that is not true.
Ví dụ Thực tế với 'Misleading explanation'
-
"The company issued a misleading explanation about the product's safety."
"Công ty đã đưa ra một lời giải thích gây hiểu lầm về sự an toàn của sản phẩm."
-
"The advertisement contained a misleading explanation of the product's capabilities."
"Quảng cáo chứa một lời giải thích gây hiểu lầm về khả năng của sản phẩm."
-
"He gave a misleading explanation to avoid taking responsibility."
"Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích gây hiểu lầm để trốn tránh trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misleading explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mislead
- Adjective: misleading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misleading explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những lời giải thích thiếu chính xác, không đầy đủ hoặc cố tình che giấu thông tin quan trọng. Nó khác với 'false explanation' (lời giải thích sai sự thật) ở chỗ 'misleading' có thể không có ý định lừa dối, trong khi 'false' chắc chắn là có ý định lừa dối. 'Deceptive explanation' là một lựa chọn thay thế gần nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misleading explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.