(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logical fallacy
C1

logical fallacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngụy biện lỗi logic sai sót trong lập luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical fallacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi trong lập luận khiến cho lập luận trở nên không hợp lệ.

Definition (English Meaning)

An error in reasoning that renders an argument invalid.

Ví dụ Thực tế với 'Logical fallacy'

  • "Ad hominem is a common logical fallacy where someone attacks the person making the argument instead of the argument itself."

    "Ngụy biện công kích cá nhân (ad hominem) là một loại logical fallacy phổ biến, trong đó một người tấn công người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận đó."

  • "The politician's speech was full of logical fallacies, making it difficult to take seriously."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những logical fallacy, khiến cho nó khó có thể được coi trọng."

  • "Understanding common logical fallacies can help you to better evaluate arguments and avoid being misled."

    "Hiểu biết về các logical fallacy phổ biến có thể giúp bạn đánh giá các lập luận tốt hơn và tránh bị lừa dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logical fallacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logical fallacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic học Triết học Ngôn ngữ học Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Logical fallacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logical fallacy đề cập đến một sai sót trong cấu trúc hoặc nội dung của một lập luận, khiến cho lập luận đó không có tính thuyết phục hoặc không chính xác. Nó khác với một tuyên bố sai đơn thuần; một logical fallacy là một lỗi trong *cách* lập luận được trình bày. Có rất nhiều loại logical fallacy khác nhau, mỗi loại có một đặc điểm riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra rằng một lỗi ngụy biện tồn tại trong một lập luận: 'There is a logical fallacy in your argument.' Khi dùng 'of', nó thường liên quan đến việc phân loại loại ngụy biện: 'That is an example of a logical fallacy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical fallacy'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that's quite a logical fallacy!
Ồ, đó quả là một ngụy biện logic!
Phủ định
Gosh, that's not a logical fallacy at all.
Ôi trời, đó hoàn toàn không phải là một ngụy biện logic.
Nghi vấn
Hey, is that a logical fallacy?
Này, đó có phải là một ngụy biện logic không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Attacking the person instead of the argument, a common logical fallacy, weakens your debate.
Tấn công cá nhân thay vì luận điểm, một ngụy biện logic phổ biến, làm suy yếu cuộc tranh luận của bạn.
Phủ định
The speaker, unaware of the logical fallacy, continued to mislead the audience.
Diễn giả, không nhận thức được ngụy biện logic, tiếp tục đánh lừa khán giả.
Nghi vấn
Is that argument, a clear example of a straw man logical fallacy, really the best you can offer?
Lập luận đó, một ví dụ rõ ràng về ngụy biện người rơm, có thực sự là điều tốt nhất bạn có thể đưa ra không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His argument contained a glaring logical fallacy.
Lập luận của anh ta chứa một ngụy biện logic hiển nhiên.
Phủ định
She did not recognize the logical fallacy in his statement.
Cô ấy đã không nhận ra ngụy biện logic trong tuyên bố của anh ta.
Nghi vấn
Is that a logical fallacy, or am I misunderstanding?
Đó có phải là một ngụy biện logic, hay là tôi đang hiểu lầm?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that recognizing a logical fallacy was crucial for critical thinking.
Giáo sư nói rằng việc nhận ra một ngụy biện logic là rất quan trọng cho tư duy phản biện.
Phủ định
She told me that she did not consider his argument a logical fallacy.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không coi lập luận của anh ta là một ngụy biện logic.
Nghi vấn
He asked if I had identified any logical fallacies in the debate.
Anh ấy hỏi liệu tôi có xác định bất kỳ ngụy biện logic nào trong cuộc tranh luận hay không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to fall for that logical fallacy every time he debated.
Anh ấy từng mắc phải ngụy biện logic đó mỗi khi tranh luận.
Phủ định
She didn't use to recognize the logical fallacy in political arguments, but now she's much better at it.
Cô ấy đã từng không nhận ra ngụy biện logic trong các tranh luận chính trị, nhưng bây giờ cô ấy giỏi hơn nhiều trong việc đó.
Nghi vấn
Did you use to believe that ad hominem attacks were not a logical fallacy?
Bạn đã từng tin rằng các cuộc tấn công cá nhân không phải là một ngụy biện logic phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)