fallback plan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallback plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch dự phòng được thực hiện nếu kế hoạch chính thất bại.
Definition (English Meaning)
A secondary plan to be implemented if the primary plan fails.
Ví dụ Thực tế với 'Fallback plan'
-
"If our marketing campaign doesn't generate enough leads, our fallback plan is to increase our social media advertising."
"Nếu chiến dịch marketing của chúng ta không tạo ra đủ khách hàng tiềm năng, kế hoạch dự phòng của chúng ta là tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội."
-
"The company developed a fallback plan in case the merger fell through."
"Công ty đã phát triển một kế hoạch dự phòng trong trường hợp việc sáp nhập thất bại."
-
"Having a fallback plan can reduce stress during uncertain times."
"Có một kế hoạch dự phòng có thể giảm bớt căng thẳng trong thời gian không chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallback plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallback plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallback plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Fallback plan" chỉ một kế hoạch được chuẩn bị sẵn để sử dụng khi kế hoạch chính không thành công. Nó nhấn mạnh sự chuẩn bị và tính sẵn sàng đối phó với rủi ro. Khác với "backup plan", "fallback plan" thường mang ý nghĩa về một phương án thay thế đã được cân nhắc kỹ lưỡng và có thể ít lý tưởng hơn kế hoạch ban đầu nhưng vẫn đảm bảo đạt được mục tiêu ở mức chấp nhận được. "Contingency plan" là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều loại kế hoạch ứng phó khác nhau cho các tình huống bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fallback plan for": Chỉ rõ vấn đề hoặc tình huống mà kế hoạch dự phòng này được thiết kế để ứng phó. Ví dụ: "This is our fallback plan for dealing with the budget cuts." "Fallback plan as": Chỉ rõ vai trò của kế hoạch dự phòng. Ví dụ: "Use this strategy as a fallback plan."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallback plan'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That we have a fallback plan is reassuring.
|
Việc chúng ta có một kế hoạch dự phòng là điều đáng yên tâm. |
| Phủ định |
Whether they have a fallback plan isn't clear to anyone.
|
Việc họ có một kế hoạch dự phòng hay không không rõ ràng với bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
What their fallback plan entails is still under discussion.
|
Kế hoạch dự phòng của họ bao gồm những gì vẫn đang được thảo luận. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We have always had a fallback plan in case the initial strategy failed.
|
Chúng tôi luôn có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp chiến lược ban đầu thất bại. |
| Phủ định |
She hasn't considered a fallback plan for her business venture yet.
|
Cô ấy vẫn chưa xem xét một kế hoạch dự phòng cho dự án kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Has the team developed a fallback plan for the product launch?
|
Nhóm đã phát triển kế hoạch dự phòng cho việc ra mắt sản phẩm chưa? |