contingency plan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingency plan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch được thiết kế để dự phòng cho một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A plan designed to take a possible future event or circumstance into account.
Ví dụ Thực tế với 'Contingency plan'
-
"The company developed a contingency plan for a potential economic downturn."
"Công ty đã phát triển một kế hoạch dự phòng cho một cuộc suy thoái kinh tế tiềm ẩn."
-
"The government has a contingency plan in place to deal with a pandemic."
"Chính phủ có một kế hoạch dự phòng để đối phó với đại dịch."
-
"We need to create a contingency plan to address the possibility of a supplier going out of business."
"Chúng ta cần tạo một kế hoạch dự phòng để giải quyết khả năng một nhà cung cấp ngừng kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contingency plan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contingency plan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contingency plan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kế hoạch dự phòng được tạo ra để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khó lường. Nó giúp tổ chức hoặc cá nhân giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự tiếp tục hoạt động trong trường hợp xảy ra sự cố. Khác với 'backup plan', 'contingency plan' thường phức tạp và chi tiết hơn, liên quan đến nhiều yếu tố và biện pháp khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích của kế hoạch dự phòng (ví dụ: a contingency plan for a natural disaster). 'in case of' được sử dụng để chỉ tình huống kích hoạt kế hoạch dự phòng (ví dụ: in case of a power outage, we have a contingency plan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingency plan'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will proceed with the initial marketing campaign unless the contingency plan becomes necessary due to unforeseen circumstances.
|
Chúng tôi sẽ tiếp tục chiến dịch marketing ban đầu trừ khi kế hoạch dự phòng trở nên cần thiết do những tình huống không lường trước được. |
| Phủ định |
Even though we have a contingency plan, we won't activate it unless the primary strategy demonstrably fails.
|
Mặc dù chúng tôi có một kế hoạch dự phòng, chúng tôi sẽ không kích hoạt nó trừ khi chiến lược chính thất bại một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
If sales continue to decline, will we implement the contingency plan, or will we explore other options?
|
Nếu doanh số tiếp tục giảm, chúng ta sẽ thực hiện kế hoạch dự phòng hay chúng ta sẽ khám phá các lựa chọn khác? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had a detailed contingency plan in case the main supplier went bankrupt last year.
|
Công ty đã có một kế hoạch dự phòng chi tiết trong trường hợp nhà cung cấp chính phá sản vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't implement the contingency plan because the situation resolved itself quickly.
|
Họ đã không thực hiện kế hoạch dự phòng vì tình hình tự giải quyết nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Did the team develop a contingency plan when they anticipated the potential risks?
|
Nhóm có phát triển kế hoạch dự phòng khi họ dự đoán những rủi ro tiềm ẩn không? |