implemented
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implemented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'implement': thực hiện, thi hành, triển khai (một quyết định, kế hoạch, thỏa thuận, v.v.).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'implement': to put (a decision, plan, agreement, etc.) into effect.
Ví dụ Thực tế với 'Implemented'
-
"The new regulations were implemented last year."
"Các quy định mới đã được thực hiện vào năm ngoái."
-
"The project was successfully implemented on time and within budget."
"Dự án đã được triển khai thành công đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách."
-
"The new system has been implemented to improve efficiency."
"Hệ thống mới đã được triển khai để cải thiện hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implemented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: implement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implemented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động thực hiện một cái gì đó đã được lên kế hoạch hoặc quyết định trước đó. Thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức, trang trọng. Khác với 'do' (làm) vì 'implement' nhấn mạnh quá trình đưa một ý tưởng thành hiện thực thông qua các bước cụ thể. Khác với 'execute' (thi hành, hành quyết) vì 'implement' mang tính xây dựng và tích cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Implemented in software' (triển khai trong phần mềm). 'Implemented with careful planning' (triển khai với kế hoạch cẩn thận). 'In' chỉ môi trường, nền tảng triển khai. 'With' chỉ cách thức, phương pháp thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implemented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.