fallopian tube
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallopian tube'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai ống dài, mảnh mai dẫn trứng từ buồng trứng đến tử cung.
Definition (English Meaning)
Either of a pair of long, slender ducts that convey the ovum from the ovary to the uterus.
Ví dụ Thực tế với 'Fallopian tube'
-
"The fertilized egg travels through the fallopian tube to the uterus."
"Trứng đã thụ tinh di chuyển qua ống dẫn trứng đến tử cung."
-
"Damage to the fallopian tubes can cause infertility."
"Tổn thương ống dẫn trứng có thể gây ra vô sinh."
-
"An ectopic pregnancy can occur when a fertilized egg implants in the fallopian tube."
"Thai ngoài tử cung có thể xảy ra khi trứng đã thụ tinh làm tổ trong ống dẫn trứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fallopian tube'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallopian tube
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fallopian tube'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ống dẫn trứng, còn được gọi là vòi trứng, là một phần quan trọng của hệ sinh sản nữ. Nó kết nối buồng trứng với tử cung và là nơi trứng được thụ tinh bởi tinh trùng. Thuật ngữ 'fallopian' xuất phát từ tên của nhà giải phẫu học người Ý Gabriele Falloppio, người đầu tiên mô tả chúng một cách chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ống dẫn trứng *in* the female reproductive system đề cập đến vị trí của nó. 'Disease *of* the fallopian tube' chỉ ra bệnh lý liên quan đến bộ phận này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallopian tube'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fallopian tube is blocked, she will likely have difficulty conceiving naturally.
|
Nếu ống dẫn trứng bị tắc, cô ấy có thể gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên. |
| Phủ định |
If the fallopian tube is not severely damaged, surgery may help to resolve infertility issues.
|
Nếu ống dẫn trứng không bị tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật có thể giúp giải quyết các vấn đề vô sinh. |
| Nghi vấn |
Will the doctor recommend IVF if the fallopian tube is completely blocked?
|
Bác sĩ có khuyến nghị thụ tinh trong ống nghiệm nếu ống dẫn trứng bị tắc hoàn toàn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known more about fallopian tubes before my surgery.
|
Tôi ước tôi đã biết nhiều hơn về ống dẫn trứng trước khi phẫu thuật. |
| Phủ định |
If only the doctor wouldn't have removed my fallopian tube so quickly.
|
Giá mà bác sĩ đã không cắt bỏ ống dẫn trứng của tôi quá nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If only there could be a way to repair damaged fallopian tubes without surgery, wouldn't that be great?
|
Giá mà có một cách để sửa chữa ống dẫn trứng bị tổn thương mà không cần phẫu thuật, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |