(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oviduct
C1

oviduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống dẫn trứng ống Fallopian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oviduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống dẫn trứng, ống Fallopian (ở động vật có vú), là ống dẫn noãn từ buồng trứng đến tử cung.

Definition (English Meaning)

The tube through which an ovum passes from an ovary.

Ví dụ Thực tế với 'Oviduct'

  • "Fertilization typically occurs in the oviduct."

    "Sự thụ tinh thường xảy ra trong ống dẫn trứng."

  • "The oviduct is responsible for transporting the egg to the uterus."

    "Ống dẫn trứng chịu trách nhiệm vận chuyển trứng đến tử cung."

  • "Damage to the oviduct can affect fertility."

    "Tổn thương ống dẫn trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oviduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oviduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ovary(buồng trứng)
uterus(tử cung)
egg(trứng)
fertilization(sự thụ tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Oviduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oviduct dùng để chỉ ống dẫn trứng nói chung ở các loài động vật. Ở người, thuật ngữ phổ biến hơn là 'fallopian tube'. Oviduct nhấn mạnh chức năng dẫn trứng hơn là cấu trúc giải phẫu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Oviduct 'of' chỉ rõ nguồn gốc hoặc thành phần liên quan: 'oviduct of a hen'. Oviduct 'in' chỉ vị trí của oviduct: 'the egg travels in the oviduct'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oviduct'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biologist explained the function of the oviduct so clearly that even the undergraduate students could understand it.
Nhà sinh vật học đã giải thích chức năng của ống dẫn trứng rõ ràng đến mức ngay cả sinh viên đại học cũng có thể hiểu được.
Phủ định
Even though the diagram was labeled, the student didn't understand the role of the oviduct until the professor explained it.
Mặc dù sơ đồ đã được dán nhãn, sinh viên vẫn không hiểu vai trò của ống dẫn trứng cho đến khi giáo sư giải thích.
Nghi vấn
Since the oviduct is such a delicate structure, how does it manage to transport the egg without damaging it?
Vì ống dẫn trứng là một cấu trúc rất mỏng manh, làm thế nào nó có thể vận chuyển trứng mà không làm hỏng nó?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the surgery is complete, the doctor will have examined the oviduct thoroughly.
Vào thời điểm cuộc phẫu thuật hoàn thành, bác sĩ sẽ đã kiểm tra ống dẫn trứng một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
By next year, scientists won't have fully understood the complex functions of the oviduct.
Đến năm sau, các nhà khoa học sẽ chưa hiểu đầy đủ các chức năng phức tạp của ống dẫn trứng.
Nghi vấn
Will the research team have identified all potential issues related to oviduct health by the end of the study?
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã xác định tất cả các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến sức khỏe của ống dẫn trứng vào cuối nghiên cứu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)