false dichotomy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False dichotomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà chỉ có hai lựa chọn được đưa ra như là những khả năng duy nhất, trong khi trên thực tế có nhiều hơn.
Definition (English Meaning)
A situation in which only two choices are presented as possibilities, when in fact more exist.
Ví dụ Thực tế với 'False dichotomy'
-
"The debate presents a false dichotomy between economic growth and environmental protection."
"Cuộc tranh luận đưa ra một sự phân đôi sai lầm giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường."
-
""If you're not with us, you're against us" is an example of a false dichotomy."
""Nếu bạn không ở với chúng tôi, bạn chống lại chúng tôi" là một ví dụ về sự phân đôi sai lầm."
-
"The politician used a false dichotomy to persuade voters."
"Chính trị gia đã sử dụng một sự phân đôi sai lầm để thuyết phục cử tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'False dichotomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dichotomy
- Adjective: false
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False dichotomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"False dichotomy" còn được gọi là "false dilemma", "either/or fallacy", "black-or-white fallacy". Nó là một ngụy biện logic trong đó một lập luận trình bày hai lựa chọn như là những lựa chọn duy nhất, bỏ qua những lựa chọn khác có thể có. Sự sai lầm nằm ở việc đơn giản hóa một vấn đề phức tạp thành hai lựa chọn đối lập, loại bỏ những sắc thái trung gian hoặc những khả năng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition "about" is used to discuss the dichotomy. "In" refers to being stuck in the dichotomy. "Between" indicates that something lies in between the two parts of the dichotomy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'False dichotomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.