either/or fallacy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Either/or fallacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngụy biện trong đó một tình huống được trình bày chỉ có hai lựa chọn, trong khi trên thực tế có nhiều lựa chọn khác.
Definition (English Meaning)
A fallacy in which a situation is presented as having only two alternatives, when in reality other options are available.
Ví dụ Thực tế với 'Either/or fallacy'
-
"He presented me with an either/or fallacy: either I support his plan completely, or I am against progress."
"Anh ta đưa ra cho tôi một ngụy biện hoặc-là, hoặc-là: hoặc tôi ủng hộ hoàn toàn kế hoạch của anh ta, hoặc tôi chống lại sự tiến bộ."
-
""You're either with us, or you're with the terrorists." This statement presents a false dilemma."
""Bạn hoặc là đứng về phía chúng tôi, hoặc là đứng về phía khủng bố." Câu nói này trình bày một tình thế tiến thoái lưỡng nan sai lầm."
-
""If we don't reduce military spending, we'll bankrupt the country." This ignores other possible solutions."
""Nếu chúng ta không giảm chi tiêu quân sự, chúng ta sẽ làm phá sản đất nước." Điều này bỏ qua các giải pháp khả thi khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Either/or fallacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fallacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Either/or fallacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngụy biện hoặc-là, hoặc-là thường xuất hiện khi người nói cố tình đơn giản hóa một vấn đề phức tạp để hướng người nghe đến một lựa chọn mà họ mong muốn. Nó là một dạng của ngụy biện sai lầm (false dilemma) hoặc ngụy biện lưỡng phân (bifurcation fallacy). Điểm cốt lõi là nó bỏ qua các khả năng trung gian hoặc các lựa chọn khác khả thi. So sánh với 'straw man fallacy' (ngụy biện người rơm) khi người nói bóp méo quan điểm đối phương để dễ dàng công kích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ ra rằng ngụy biện này xuất hiện trong một cuộc tranh luận hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: ‘The either/or fallacy is common in political debates.’ ‘Of’ thường dùng để nói về bản chất của ngụy biện, ví dụ: ‘The problem of the either/or fallacy is that it ignores other possibilities.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Either/or fallacy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.