falsely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đúng sự thật hoặc không chính xác; không trung thực hoặc không chuẩn xác.
Definition (English Meaning)
In an untrue or incorrect way; not truthfully or accurately.
Ví dụ Thực tế với 'Falsely'
-
"He was falsely accused of theft."
"Anh ấy bị buộc tội trộm cắp một cách sai trái."
-
"The report was falsely attributed to him."
"Báo cáo đó đã bị gán sai cho anh ta."
-
"She falsely claimed to be a doctor."
"Cô ấy đã khai gian là bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falsely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: falsely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falsely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'falsely' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tuyên bố được thực hiện một cách cố ý sai lệch hoặc do nhầm lẫn. Nó nhấn mạnh sự thiếu chính xác hoặc sự lừa dối. So sánh với 'wrongly' (một cách sai lầm), 'falsely' thường mang ý nghĩa mạnh hơn về sự sai lệch và có thể liên quan đến ý định lừa dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.