(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorrectly
B2

incorrectly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không chính xác sai không đúng cách nhầm lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorrectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không chính xác; không đúng; sai.

Definition (English Meaning)

In an incorrect manner; not correctly; wrongly.

Ví dụ Thực tế với 'Incorrectly'

  • "The answer was calculated incorrectly."

    "Câu trả lời đã được tính toán không chính xác."

  • "If you spell the word incorrectly, the spell checker will flag it."

    "Nếu bạn đánh vần từ này không chính xác, trình kiểm tra chính tả sẽ báo lỗi."

  • "The data was entered incorrectly into the system."

    "Dữ liệu đã được nhập không chính xác vào hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorrectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: incorrectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Incorrectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incorrectly' thường được dùng để mô tả hành động hoặc quá trình nào đó được thực hiện không đúng cách, dẫn đến kết quả sai lệch. Nó nhấn mạnh vào việc thiếu tính chính xác trong cách thực hiện. Khác với 'wrongly' có thể mang nghĩa đạo đức hoặc pháp lý (ví dụ, 'wrongly accused' - bị cáo buộc sai trái), 'incorrectly' tập trung vào sự sai sót về mặt thông tin hoặc phương pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorrectly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted answering the question incorrectly.
Anh ấy thừa nhận đã trả lời câu hỏi không chính xác.
Phủ định
She denied grading the papers incorrectly.
Cô ấy phủ nhận việc chấm bài không chính xác.
Nghi vấn
Do you mind completing the task incorrectly?
Bạn có phiền khi hoàn thành nhiệm vụ một cách không chính xác không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He answered the question incorrectly.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi không chính xác.
Phủ định
She did not spell the word incorrectly.
Cô ấy đã không đánh vần từ đó một cách sai.
Nghi vấn
Did they perform the experiment incorrectly?
Họ đã thực hiện thí nghiệm không chính xác phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)