(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurately
B2

accurately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính xác một cách đúng đắn chính xác đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính xác và đúng đắn đến từng chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a way that is correct and exact in every detail.

Ví dụ Thực tế với 'Accurately'

  • "The weather forecast accurately predicted the heavy rain."

    "Bản tin thời tiết đã dự báo chính xác về cơn mưa lớn."

  • "The machine accurately measures the temperature."

    "Cái máy đo nhiệt độ một cách chính xác."

  • "Please accurately fill out this form."

    "Vui lòng điền chính xác vào mẫu đơn này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precisely(một cách chính xác)
exactly(một cách chính xác, hoàn toàn)
correctly(một cách đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Accurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accurately' nhấn mạnh sự chính xác và không có lỗi. Nó thường được dùng khi muốn diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc đưa ra một thông tin một cách cẩn thận và không sai sót. So sánh với 'correctly' (đúng), 'accurately' mang sắc thái chính xác hơn, chú trọng đến độ chi tiết và tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully reviewing the data, the analysts accurately predicted the market trend, and the investors made substantial profits.
Sau khi xem xét cẩn thận dữ liệu, các nhà phân tích đã dự đoán chính xác xu hướng thị trường, và các nhà đầu tư đã kiếm được lợi nhuận đáng kể.
Phủ định
Despite their best efforts, the team couldn't accurately replicate the experiment's results, and the project was delayed.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, nhóm nghiên cứu vẫn không thể tái tạo chính xác kết quả thí nghiệm, và dự án đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
Considering the complexity of the calculation, can the software accurately determine the solution, or will manual verification be required?
Xem xét độ phức tạp của phép tính, liệu phần mềm có thể xác định chính xác giải pháp hay cần phải xác minh thủ công?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is calculating the data accurately.
Máy đang tính toán dữ liệu một cách chính xác.
Phủ định
He isn't reporting the events accurately.
Anh ấy không báo cáo các sự kiện một cách chính xác.
Nghi vấn
Are they measuring the ingredients accurately?
Họ có đang đo lường các thành phần một cách chính xác không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to pronounce English words accurately when she was a student.
Cô ấy đã từng phát âm các từ tiếng Anh một cách chính xác khi còn là sinh viên.
Phủ định
He didn't use to measure ingredients accurately before taking the baking class.
Anh ấy đã không đo lường các nguyên liệu một cách chính xác trước khi tham gia lớp học làm bánh.
Nghi vấn
Did they use to report the data accurately before the new policy was implemented?
Có phải họ đã từng báo cáo dữ liệu một cách chính xác trước khi chính sách mới được thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)