accurately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chính xác và đúng đắn đến từng chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a way that is correct and exact in every detail.
Ví dụ Thực tế với 'Accurately'
-
"The weather forecast accurately predicted the heavy rain."
"Bản tin thời tiết đã dự báo chính xác về cơn mưa lớn."
-
"The machine accurately measures the temperature."
"Cái máy đo nhiệt độ một cách chính xác."
-
"Please accurately fill out this form."
"Vui lòng điền chính xác vào mẫu đơn này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accurately' nhấn mạnh sự chính xác và không có lỗi. Nó thường được dùng khi muốn diễn tả việc thực hiện một hành động hoặc đưa ra một thông tin một cách cẩn thận và không sai sót. So sánh với 'correctly' (đúng), 'accurately' mang sắc thái chính xác hơn, chú trọng đến độ chi tiết và tỉ mỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After carefully reviewing the data, the analysts accurately predicted the market trend, and the investors made substantial profits.
|
Sau khi xem xét cẩn thận dữ liệu, các nhà phân tích đã dự đoán chính xác xu hướng thị trường, và các nhà đầu tư đã kiếm được lợi nhuận đáng kể. |
| Phủ định |
Despite their best efforts, the team couldn't accurately replicate the experiment's results, and the project was delayed.
|
Mặc dù đã cố gắng hết sức, nhóm nghiên cứu vẫn không thể tái tạo chính xác kết quả thí nghiệm, và dự án đã bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Considering the complexity of the calculation, can the software accurately determine the solution, or will manual verification be required?
|
Xem xét độ phức tạp của phép tính, liệu phần mềm có thể xác định chính xác giải pháp hay cần phải xác minh thủ công? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine is calculating the data accurately.
|
Máy đang tính toán dữ liệu một cách chính xác. |
| Phủ định |
He isn't reporting the events accurately.
|
Anh ấy không báo cáo các sự kiện một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Are they measuring the ingredients accurately?
|
Họ có đang đo lường các thành phần một cách chính xác không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to pronounce English words accurately when she was a student.
|
Cô ấy đã từng phát âm các từ tiếng Anh một cách chính xác khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
He didn't use to measure ingredients accurately before taking the baking class.
|
Anh ấy đã không đo lường các nguyên liệu một cách chính xác trước khi tham gia lớp học làm bánh. |
| Nghi vấn |
Did they use to report the data accurately before the new policy was implemented?
|
Có phải họ đã từng báo cáo dữ liệu một cách chính xác trước khi chính sách mới được thực hiện không? |