(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ famed
C1

famed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nổi tiếng lừng danh trứ danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổi tiếng, lừng danh, trứ danh.

Definition (English Meaning)

Well-known or celebrated; famous.

Ví dụ Thực tế với 'Famed'

  • "She is famed for her contributions to cancer research."

    "Cô ấy nổi tiếng vì những đóng góp của mình cho nghiên cứu ung thư."

  • "The famed artist's work is displayed in museums worldwide."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ lừng danh được trưng bày ở các bảo tàng trên toàn thế giới."

  • "The region is famed for its wines."

    "Vùng này nổi tiếng về rượu vang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Famed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: famed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

renowned(nổi tiếng, lừng danh)
celebrated(nổi tiếng, được ca ngợi)
noted(đáng chú ý, nổi tiếng)
eminent(xuất chúng, lỗi lạc) illustrious(lừng lẫy, vinh quang)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown(không ai biết đến)
obscure(mờ nhạt, không rõ ràng)
uncelebrated(không được ca ngợi)

Từ liên quan (Related Words)

reputation(danh tiếng)
legacy(di sản)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Famed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'famed' thường được dùng để chỉ những người hoặc vật được biết đến rộng rãi và được ngưỡng mộ vì những thành tựu, phẩm chất hoặc đặc điểm nổi bật của họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn 'famous' và thường nhấn mạnh sự tôn trọng, ngưỡng mộ đối với chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Famed'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the famed chef opened a new restaurant was exciting news.
Việc vị đầu bếp nổi tiếng mở một nhà hàng mới là một tin tức thú vị.
Phủ định
Whether the famed singer would perform wasn't certain.
Liệu ca sĩ nổi tiếng có biểu diễn hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Who knew that the famed artist's work would be so controversial?
Ai biết rằng tác phẩm của nghệ sĩ nổi tiếng lại gây tranh cãi đến vậy?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is famed for her beautiful singing voice.
Cô ấy nổi tiếng vì giọng hát tuyệt vời của mình.
Phủ định
Is she not famed for her acting skills as well?
Cô ấy không nổi tiếng về kỹ năng diễn xuất của mình sao?
Nghi vấn
Is he famed throughout the country for his discoveries?
Anh ấy có nổi tiếng khắp đất nước vì những khám phá của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)