famish
Verb (Intransitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đói khát dữ dội; chết đói.
Definition (English Meaning)
To suffer severely from hunger; to starve.
Ví dụ Thực tế với 'Famish'
-
"After being stranded for days, the survivors began to famish."
"Sau nhiều ngày bị mắc kẹt, những người sống sót bắt đầu chết đói."
-
"They were famishing after the long trek through the desert."
"Họ chết đói sau chuyến đi dài qua sa mạc."
-
"The besieged city was famishing under the enemy blockade."
"Thành phố bị bao vây đang chết đói dưới sự phong tỏa của kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Famish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: famish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Famish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'famish' thường được sử dụng để diễn tả tình trạng đói rất nghiêm trọng, có thể dẫn đến suy nhược hoặc thậm chí tử vong. Nó mạnh hơn so với 'hunger' hoặc 'be hungry'. Thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn hoặc để nhấn mạnh sự khốn khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Famish'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They plan to famish themselves in order to protest the prison conditions.
|
Họ lên kế hoạch bỏ đói bản thân để phản đối điều kiện nhà tù. |
| Phủ định |
It's cruel not to famish animals unnecessarily.
|
Thật tàn nhẫn khi không bỏ đói động vật một cách không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to famish themselves?
|
Tại sao ai đó lại muốn bỏ đói bản thân? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers were about to famish: they hadn't eaten in two days.
|
Những người leo núi sắp chết đói: họ đã không ăn trong hai ngày. |
| Phủ định |
They didn't want to famish: so they packed plenty of food for the journey.
|
Họ không muốn chết đói: vì vậy họ đã chuẩn bị rất nhiều thức ăn cho chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Will we famish if we don't find food soon: is there any food left in the backpacks?
|
Chúng ta có chết đói không nếu chúng ta không tìm thấy thức ăn sớm: còn thức ăn nào trong ba lô không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have lunch, I would famish before dinner.
|
Nếu tôi không ăn trưa, tôi sẽ đói lả trước bữa tối. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she wouldn't famish herself trying to finish the project.
|
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy sẽ không để bản thân đói lả khi cố gắng hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Would you famish if you skipped breakfast?
|
Bạn có bị đói lả nếu bạn bỏ bữa sáng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been famishing after hiking all day.
|
Cô ấy đã rất đói sau khi đi bộ đường dài cả ngày. |
| Phủ định |
They hadn't been famishing before the feast.
|
Họ đã không bị đói trước bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Had he been famishing while waiting for the delayed flight?
|
Anh ấy đã bị đói trong khi chờ chuyến bay bị hoãn sao? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't famished myself before the party; I ate everything in sight.
|
Tôi ước tôi đã không để mình chết đói trước bữa tiệc; Tôi đã ăn mọi thứ trong tầm mắt. |
| Phủ định |
If only he wouldn't famish himself before his exams; it affects his concentration.
|
Giá như anh ấy không để mình đói lả trước các kỳ thi; nó ảnh hưởng đến sự tập trung của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't famished before going grocery shopping?
|
Bạn có ước mình đã không chết đói trước khi đi mua sắm tạp hóa không? |