(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fang
B2

fang

noun

Nghĩa tiếng Việt

răng nanh nanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fang'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Răng nanh lớn và sắc nhọn, đặc biệt là răng nanh của động vật ăn thịt.

Definition (English Meaning)

A large, sharp tooth, especially a canine tooth of a carnivore.

Ví dụ Thực tế với 'Fang'

  • "The vampire bared his fangs and lunged at his victim."

    "Ma cà rồng nhe răng nanh và lao vào nạn nhân."

  • "The snake's fangs were dripping with venom."

    "Răng nanh của con rắn nhỏ đầy nọc độc."

  • "She dressed up as a vampire with long, fake fangs for Halloween."

    "Cô ấy hóa trang thành ma cà rồng với răng nanh giả dài cho lễ Halloween."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fang'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fang
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tusk(ngà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn hóa đại chúng (ma cà rồng quái vật)

Ghi chú Cách dùng 'Fang'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fang' thường được sử dụng để mô tả răng nanh của động vật ăn thịt như chó sói, hổ, sư tử, và đặc biệt phổ biến khi nói về răng của ma cà rồng hoặc các sinh vật huyền bí tương tự. Nó nhấn mạnh sự sắc nhọn và kích thước lớn của răng, liên quan đến việc cắn và xé thịt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Fang of' được sử dụng để chỉ răng nanh của một sinh vật cụ thể. Ví dụ: 'the fangs of a vampire' (răng nanh của ma cà rồng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fang'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vampire has fangs, doesn't he?
Ma cà rồng có răng nanh, phải không?
Phủ định
The dog doesn't have fangs showing, does it?
Con chó không để lộ răng nanh, phải không?
Nghi vấn
The wolf has fangs, doesn't it?
Con sói có răng nanh, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vampire is going to show his fangs.
Ma cà rồng sẽ cho thấy răng nanh của mình.
Phủ định
The dog isn't going to bare its fangs at you.
Con chó sẽ không nhe răng nanh ra với bạn đâu.
Nghi vấn
Are you going to sharpen your fangs?
Bạn có định mài răng nanh của bạn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vampire is fanging out tonight.
Ma cà rồng đang khoe răng nanh tối nay.
Phủ định
The dog isn't fanging its toy right now.
Con chó không đang dùng răng nanh cắn đồ chơi của nó ngay bây giờ.
Nghi vấn
Is the snake fanging its prey?
Con rắn có đang dùng răng nanh cắn con mồi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)