fang
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fang'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Răng nanh lớn và sắc nhọn, đặc biệt là răng nanh của động vật ăn thịt.
Definition (English Meaning)
A large, sharp tooth, especially a canine tooth of a carnivore.
Ví dụ Thực tế với 'Fang'
-
"The vampire bared his fangs and lunged at his victim."
"Ma cà rồng nhe răng nanh và lao vào nạn nhân."
-
"The snake's fangs were dripping with venom."
"Răng nanh của con rắn nhỏ đầy nọc độc."
-
"She dressed up as a vampire with long, fake fangs for Halloween."
"Cô ấy hóa trang thành ma cà rồng với răng nanh giả dài cho lễ Halloween."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fang'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fang
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fang'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fang' thường được sử dụng để mô tả răng nanh của động vật ăn thịt như chó sói, hổ, sư tử, và đặc biệt phổ biến khi nói về răng của ma cà rồng hoặc các sinh vật huyền bí tương tự. Nó nhấn mạnh sự sắc nhọn và kích thước lớn của răng, liên quan đến việc cắn và xé thịt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fang of' được sử dụng để chỉ răng nanh của một sinh vật cụ thể. Ví dụ: 'the fangs of a vampire' (răng nanh của ma cà rồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fang'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vampire has fangs, doesn't he?
|
Ma cà rồng có răng nanh, phải không? |
| Phủ định |
The dog doesn't have fangs showing, does it?
|
Con chó không để lộ răng nanh, phải không? |
| Nghi vấn |
The wolf has fangs, doesn't it?
|
Con sói có răng nanh, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vampire is going to show his fangs.
|
Ma cà rồng sẽ cho thấy răng nanh của mình. |
| Phủ định |
The dog isn't going to bare its fangs at you.
|
Con chó sẽ không nhe răng nanh ra với bạn đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to sharpen your fangs?
|
Bạn có định mài răng nanh của bạn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vampire is fanging out tonight.
|
Ma cà rồng đang khoe răng nanh tối nay. |
| Phủ định |
The dog isn't fanging its toy right now.
|
Con chó không đang dùng răng nanh cắn đồ chơi của nó ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Is the snake fanging its prey?
|
Con rắn có đang dùng răng nanh cắn con mồi của nó không? |