(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ werewolf
B2

werewolf

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người sói ma sói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Werewolf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật thần thoại, người có khả năng biến thành sói, có thể là cố ý hoặc do bị nguyền rủa.

Definition (English Meaning)

A mythical human being with the ability to transform into a wolf, either purposely or after being placed under a curse or affliction.

Ví dụ Thực tế với 'Werewolf'

  • "According to legend, the full moon triggers the transformation of a man into a werewolf."

    "Theo truyền thuyết, trăng tròn kích hoạt sự biến đổi của một người đàn ông thành người sói."

  • "The movie tells the story of a werewolf terrorizing a small town."

    "Bộ phim kể câu chuyện về một người sói khủng bố một thị trấn nhỏ."

  • "The detective investigated the series of murders, suspecting a werewolf was responsible."

    "Thám tử đã điều tra hàng loạt vụ giết người, nghi ngờ một người sói gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Werewolf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: werewolf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vampire(ma cà rồng)
monster(quái vật)
myth(thần thoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa dân gian Huyền thoại

Ghi chú Cách dùng 'Werewolf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'werewolf' thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và trò chơi để chỉ một nhân vật vừa là người, vừa là sói. Nó gợi lên hình ảnh về sự biến đổi, mất kiểm soát và bản năng nguyên thủy. Cần phân biệt với 'lycanthrope', đôi khi được dùng thay thế nhưng cũng có thể chỉ người mắc chứng bệnh tâm thần tin rằng mình là sói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Werewolf'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)