far from one's thoughts
Cụm từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far from one's thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng được xem xét hoặc ghi nhớ; không phải điều mà ai đó đang nghĩ đến.
Definition (English Meaning)
Unlikely to be considered or remembered; not something that someone is thinking about.
Ví dụ Thực tế với 'Far from one's thoughts'
-
"Marriage was far from her thoughts at that time."
"Hôn nhân là điều mà cô ấy hoàn toàn không nghĩ đến vào thời điểm đó."
-
"Retiring early was far from his thoughts; he loved his job."
"Việc nghỉ hưu sớm là điều mà ông ấy hoàn toàn không nghĩ tới; ông ấy yêu công việc của mình."
-
"A promotion was far from her thoughts when she started the project."
"Việc thăng chức là điều mà cô ấy hoàn toàn không nghĩ tới khi bắt đầu dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Far from one's thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Far from one's thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn không nằm trong kế hoạch, dự định hoặc suy nghĩ của ai đó. Nó thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi một điều gì đó xảy ra mà người đó không hề lường trước. Cần phân biệt với 'on one's mind' (trong tâm trí ai đó) – trái ngược hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' kết nối 'far' với nguồn gốc của sự xa cách, trong trường hợp này là 'one's thoughts' (những suy nghĩ của ai đó). Nó chỉ ra rằng điều gì đó đang được nói đến không liên quan hoặc không xuất phát từ suy nghĩ của người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Far from one's thoughts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.