thinking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sử dụng trí óc để xem xét hoặc suy luận về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The process of using one's mind to consider or reason about something.
Ví dụ Thực tế với 'Thinking'
-
"Critical thinking is essential for making informed decisions."
"Tư duy phản biện rất cần thiết để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"Lateral thinking involves solving problems through an indirect and creative approach."
"Tư duy bên (lateral thinking) bao gồm giải quyết vấn đề thông qua một cách tiếp cận gián tiếp và sáng tạo."
-
"Positive thinking can improve your overall mood and outlook."
"Tư duy tích cực có thể cải thiện tâm trạng và triển vọng chung của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thinking đề cập đến một loạt các hoạt động tinh thần, từ những suy nghĩ đơn giản đến những quá trình phức tạp như giải quyết vấn đề và ra quyết định. Nó bao gồm cả suy nghĩ có ý thức và vô thức. Phân biệt với 'thought' (suy nghĩ) là một sản phẩm hoặc kết quả của quá trình thinking.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thinking about' nhấn mạnh việc tập trung vào một chủ đề cụ thể. 'Thinking of' thường liên quan đến việc gợi nhớ hoặc xem xét một ý tưởng. 'Thinking on' (ít phổ biến hơn) thường liên quan đến việc suy nghĩ sâu sắc hoặc cân nhắc một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinking'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Critical thinking: a skill essential for problem-solving and decision-making.
|
Tư duy phản biện: một kỹ năng cần thiết cho việc giải quyết vấn đề và ra quyết định. |
| Phủ định |
His lack of original thinking: it's a barrier to innovation and progress.
|
Việc anh ta thiếu tư duy độc đáo: đó là một rào cản đối với sự đổi mới và tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Is strategic thinking: a key component of effective leadership?
|
Có phải tư duy chiến lược: là một thành phần quan trọng của khả năng lãnh đạo hiệu quả? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much thinking, I decided to accept the offer, and I'm excited about the opportunity.
|
Sau nhiều suy nghĩ, tôi quyết định chấp nhận lời đề nghị, và tôi rất hào hứng với cơ hội này. |
| Phủ định |
Without careful thinking, you might make a mistake, so take your time.
|
Nếu không suy nghĩ cẩn thận, bạn có thể mắc sai lầm, vì vậy hãy cứ từ từ. |
| Nghi vấn |
Considering all the thinking you've done, are you confident in your decision, or do you still have doubts?
|
Sau tất cả những suy nghĩ bạn đã cân nhắc, bạn có tự tin vào quyết định của mình không, hay bạn vẫn còn nghi ngờ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant thinking about the problem kept him awake all night.
|
Việc anh ấy liên tục suy nghĩ về vấn đề khiến anh ấy mất ngủ cả đêm. |
| Phủ định |
Her thinking isn't always clear when she's under pressure.
|
Khả năng suy nghĩ của cô ấy không phải lúc nào cũng rõ ràng khi cô ấy chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Is your thinking aligned with the company's long-term goals?
|
Suy nghĩ của bạn có phù hợp với các mục tiêu dài hạn của công ty không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to spend a lot of time thinking about her future.
|
Cô ấy sẽ dành nhiều thời gian để suy nghĩ về tương lai của mình. |
| Phủ định |
They are not going to start thinking about the problem until tomorrow.
|
Họ sẽ không bắt đầu suy nghĩ về vấn đề cho đến ngày mai. |
| Nghi vấn |
Are you going to be thinking about the presentation during the weekend?
|
Bạn có định suy nghĩ về bài thuyết trình vào cuối tuần không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be thinking about the exam tomorrow.
|
Cô ấy sẽ đang nghĩ về bài kiểm tra vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be thinking about work during his vacation.
|
Anh ấy sẽ không đang nghĩ về công việc trong suốt kỳ nghỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Will you be thinking of me while I'm gone?
|
Bạn sẽ đang nghĩ về tôi khi tôi đi vắng chứ? |