(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not in the least
B2

not in the least

Trạng ngữ

Nghĩa tiếng Việt

không chút nào hoàn toàn không không hề một chút cũng không mảy may cũng không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not in the least'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chút nào; hoàn toàn không; không hề.

Definition (English Meaning)

Not at all; not in any way; not even slightly.

Ví dụ Thực tế với 'Not in the least'

  • "I'm not in the least bit surprised that he failed the exam."

    "Tôi không hề ngạc nhiên khi anh ta trượt kỳ thi."

  • "She doesn't seem in the least worried about her future."

    "Cô ấy dường như không hề lo lắng về tương lai của mình."

  • "I wasn't in the least offended by his comments."

    "Tôi không hề cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not in the least'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: least (ở đây đóng vai trò như một trạng từ trong cụm từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not at all(hoàn toàn không)
not one bit(một chút cũng không)
not in the slightest(không mảy may) by no means(hoàn toàn không)

Trái nghĩa (Antonyms)

very(rất)
extremely(cực kỳ)
somewhat(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Not in the least'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc để biểu thị rằng một điều gì đó không đúng sự thật chút nào. Nó mạnh hơn so với chỉ nói 'not'. Cần phân biệt với 'at least' (ít nhất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng trong cấu trúc cố định 'not in the least'. Cấu trúc này không thay đổi, và việc sử dụng các giới từ khác sẽ làm thay đổi ý nghĩa hoặc làm cho cụm từ trở nên sai lệch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not in the least'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)