far-off
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far-off'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa xôi về không gian hoặc thời gian; hẻo lánh, xa xưa.
Definition (English Meaning)
Distant in space or time; remote.
Ví dụ Thực tế với 'Far-off'
-
"They dreamed of visiting far-off lands."
"Họ mơ ước được đến thăm những vùng đất xa xôi."
-
"The stars seemed far-off on that clear night."
"Những ngôi sao dường như rất xa xôi trong đêm quang đãng đó."
-
"A cure for the disease is still a far-off prospect."
"Một phương pháp chữa trị căn bệnh vẫn là một viễn cảnh xa vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Far-off'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: far-off
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Far-off'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'far-off' thường được sử dụng để mô tả những địa điểm hoặc thời điểm ở rất xa, gợi cảm giác khó tiếp cận hoặc khó nhớ. Nó nhấn mạnh sự cách biệt lớn về mặt vật lý hoặc thời gian. So với 'distant', 'far-off' có thể mang sắc thái lãng mạn hoặc hoài cổ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Far-off'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The far-off mountains look majestic in the morning light.
|
Những ngọn núi xa xôi trông thật hùng vĩ trong ánh sáng ban mai. |
| Phủ định |
The far-off island doesn't seem reachable by swimming.
|
Hòn đảo xa xôi dường như không thể đến được bằng cách bơi. |
| Nghi vấn |
Is that a far-off galaxy we are observing?
|
Có phải đó là một thiên hà xa xôi mà chúng ta đang quan sát không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stars are far-off.
|
Những ngôi sao thì ở rất xa. |
| Phủ định |
She does not dream of far-off lands.
|
Cô ấy không mơ về những vùng đất xa xôi. |
| Nghi vấn |
Does he often travel to far-off places?
|
Anh ấy có thường xuyên đi du lịch đến những nơi xa xôi không? |