(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ far-off
B2

far-off

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xa xôi xa vời hẻo lánh khó xảy ra viển vông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Far-off'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa xôi về không gian hoặc thời gian; hẻo lánh, xa xưa.

Definition (English Meaning)

Distant in space or time; remote.

Ví dụ Thực tế với 'Far-off'

  • "They dreamed of visiting far-off lands."

    "Họ mơ ước được đến thăm những vùng đất xa xôi."

  • "The stars seemed far-off on that clear night."

    "Những ngôi sao dường như rất xa xôi trong đêm quang đãng đó."

  • "A cure for the disease is still a far-off prospect."

    "Một phương pháp chữa trị căn bệnh vẫn là một viễn cảnh xa vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Far-off'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: far-off
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distant(xa xôi)
remote(hẻo lánh)
faraway(ở xa)
improbable(khó xảy ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

near(gần)
close(gần gũi)
likely(có khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Far-off'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'far-off' thường được sử dụng để mô tả những địa điểm hoặc thời điểm ở rất xa, gợi cảm giác khó tiếp cận hoặc khó nhớ. Nó nhấn mạnh sự cách biệt lớn về mặt vật lý hoặc thời gian. So với 'distant', 'far-off' có thể mang sắc thái lãng mạn hoặc hoài cổ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Far-off'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The far-off mountains look majestic in the morning light.
Những ngọn núi xa xôi trông thật hùng vĩ trong ánh sáng ban mai.
Phủ định
The far-off island doesn't seem reachable by swimming.
Hòn đảo xa xôi dường như không thể đến được bằng cách bơi.
Nghi vấn
Is that a far-off galaxy we are observing?
Có phải đó là một thiên hà xa xôi mà chúng ta đang quan sát không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stars are far-off.
Những ngôi sao thì ở rất xa.
Phủ định
She does not dream of far-off lands.
Cô ấy không mơ về những vùng đất xa xôi.
Nghi vấn
Does he often travel to far-off places?
Anh ấy có thường xuyên đi du lịch đến những nơi xa xôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)