(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashion illustration
B2

fashion illustration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

minh họa thời trang vẽ minh họa thời trang phác họa thời trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion illustration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật vẽ hoặc phác thảo các thiết kế thời trang, thường được sử dụng để trình bày và hình dung quần áo và phụ kiện trước khi chúng được sản xuất.

Definition (English Meaning)

The art of drawing or sketching fashion designs, often used to present and visualize clothing and accessories before they are manufactured.

Ví dụ Thực tế với 'Fashion illustration'

  • "Her fashion illustration captured the essence of the designer's new collection."

    "Bức vẽ minh họa thời trang của cô ấy đã nắm bắt được tinh túy của bộ sưu tập mới của nhà thiết kế."

  • "Fashion illustration is used in magazines, advertisements, and design portfolios."

    "Minh họa thời trang được sử dụng trong tạp chí, quảng cáo và hồ sơ thiết kế."

  • "Many famous designers started their careers with fashion illustration."

    "Nhiều nhà thiết kế nổi tiếng đã bắt đầu sự nghiệp của họ với minh họa thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion illustration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fashion illustration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fashion drawing(bản vẽ thời trang)
fashion sketching(phác thảo thời trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fashion design(thiết kế thời trang)
textile design(thiết kế dệt may) illustration(minh họa)
art(nghệ thuật)
style(phong cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang & Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fashion illustration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fashion illustration không chỉ là vẽ quần áo; nó còn là về việc truyền tải phong cách, tâm trạng và ý tưởng thông qua hình ảnh. Nó tập trung vào tính thẩm mỹ và khả năng kể chuyện, khác với bản vẽ kỹ thuật (technical drawing) tập trung vào độ chính xác về thông số kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion illustration'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were better at fashion illustration so I could design my own clothes.
Tôi ước mình giỏi vẽ minh họa thời trang hơn để có thể tự thiết kế quần áo của mình.
Phủ định
If only I hadn't neglected practicing fashion illustration; now I can't apply for that design job.
Giá mà tôi đã không bỏ bê việc luyện tập vẽ minh họa thời trang; giờ tôi không thể ứng tuyển vào công việc thiết kế đó.
Nghi vấn
If only she would take a class in fashion illustration, wouldn't her designs be even more amazing?
Giá mà cô ấy tham gia một lớp học vẽ minh họa thời trang, chẳng phải những thiết kế của cô ấy sẽ còn tuyệt vời hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)