(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ visualize
B2

visualize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dung mường tượng tưởng tượng vẽ ra trong đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visualize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình dung, mường tượng; tạo ra một hình ảnh tinh thần về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To form a mental image of something; to imagine.

Ví dụ Thực tế với 'Visualize'

  • "I try to visualize the scene as I'm writing about it."

    "Tôi cố gắng hình dung cảnh tượng khi tôi viết về nó."

  • "She closed her eyes and tried to visualize the beach."

    "Cô ấy nhắm mắt lại và cố gắng hình dung bãi biển."

  • "It's difficult to visualize a world without the internet."

    "Thật khó để hình dung một thế giới không có internet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Visualize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imagine(tưởng tượng)
picture(hình dung)
envision(mường tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disregard(bỏ qua)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

visual(thuộc về thị giác)
image(hình ảnh)
perception(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Visualize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'visualize' nhấn mạnh khả năng tạo ra một hình ảnh rõ ràng và chi tiết trong tâm trí. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sáng tạo, lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề. So với 'imagine', 'visualize' mang tính chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Khi dùng 'visualize in', nó thường được sử dụng để hình dung một đối tượng hoặc cảnh quan trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Visualize the painting in its new location.' Khi dùng 'visualize as', nó được sử dụng để hình dung một thứ gì đó theo một cách cụ thể hoặc biến đổi. Ví dụ: 'Visualize yourself as a successful entrepreneur.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Visualize'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the architect explained his design, we could visualize the completed building.
Sau khi kiến trúc sư giải thích thiết kế của mình, chúng tôi có thể hình dung ra tòa nhà đã hoàn thành.
Phủ định
Even though the concept was abstract, I couldn't visually understand it until she drew a diagram.
Mặc dù khái niệm này rất trừu tượng, tôi không thể hiểu nó một cách trực quan cho đến khi cô ấy vẽ một sơ đồ.
Nghi vấn
Before you start writing the story, can you visualize the main character?
Trước khi bạn bắt đầu viết câu chuyện, bạn có thể hình dung ra nhân vật chính không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Visualize success daily to boost your motivation.
Hãy hình dung thành công mỗi ngày để tăng động lực của bạn.
Phủ định
Don't visually underestimate the complexity of the project.
Đừng đánh giá thấp độ phức tạp của dự án bằng mắt thường.
Nghi vấn
Do visualize the end result before you start!
Hãy hình dung kết quả cuối cùng trước khi bạn bắt đầu!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He visualized the entire scene before painting it.
Anh ấy hình dung toàn bộ cảnh trước khi vẽ nó.
Phủ định
Why didn't you visualize the potential risks before investing?
Tại sao bạn không hình dung những rủi ro tiềm ẩn trước khi đầu tư?
Nghi vấn
How do you visually represent data in your reports?
Bạn trình bày dữ liệu một cách trực quan như thế nào trong các báo cáo của mình?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will visualize her success before the competition.
Cô ấy sẽ hình dung sự thành công của mình trước cuộc thi.
Phủ định
They are not going to visualize the negative outcomes; they will focus on the positive.
Họ sẽ không hình dung những kết quả tiêu cực; họ sẽ tập trung vào những điều tích cực.
Nghi vấn
Will you be able to visually represent the data in the presentation?
Bạn có thể trình bày dữ liệu một cách trực quan trong bài thuyết trình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had visualized the presentation perfectly before she delivered it.
Cô ấy đã hình dung bài thuyết trình một cách hoàn hảo trước khi trình bày nó.
Phủ định
They had not visualized the potential consequences of their actions.
Họ đã không hình dung ra những hậu quả tiềm ẩn từ hành động của mình.
Nghi vấn
Had he visualized success before he started the project?
Anh ấy đã hình dung ra sự thành công trước khi bắt đầu dự án chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She visualized the scene in her mind before she started painting.
Cô ấy hình dung cảnh tượng trong đầu trước khi bắt đầu vẽ.
Phủ định
He didn't visually inspect the equipment before using it.
Anh ấy đã không kiểm tra thiết bị bằng mắt thường trước khi sử dụng nó.
Nghi vấn
Did you visualize yourself succeeding in the competition?
Bạn đã hình dung bản thân thành công trong cuộc thi chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could visualize the solution to this problem more easily.
Tôi ước tôi có thể hình dung ra giải pháp cho vấn đề này dễ dàng hơn.
Phủ định
If only he wouldn't visually distort the data to fit his narrative.
Giá mà anh ta không bóp méo dữ liệu bằng mắt thường để phù hợp với câu chuyện của mình.
Nghi vấn
Do you wish you had visualized the potential consequences before making that decision?
Bạn có ước là bạn đã hình dung ra những hậu quả tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)