(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashionableness
C1

fashionableness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hợp thời trang tính hợp thời trang khả năng bắt kịp xu hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashionableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất hợp thời trang; sự tuân thủ theo thời trang hiện tại.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fashionable; conformity to current fashion.

Ví dụ Thực tế với 'Fashionableness'

  • "The fashionableness of the new hairstyle quickly faded as another trend emerged."

    "Sự hợp thời trang của kiểu tóc mới nhanh chóng tàn phai khi một xu hướng khác xuất hiện."

  • "Her sense of fashionableness was evident in every outfit she wore."

    "Khả năng bắt kịp xu hướng thời trang của cô ấy thể hiện rõ trong mọi trang phục cô ấy mặc."

  • "The company focuses on producing goods with high fashionableness."

    "Công ty tập trung vào việc sản xuất hàng hóa có tính thời trang cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashionableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fashionableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trendiness(sự hợp xu hướng)
chicness(vẻ sang trọng, lịch sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Fashionableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fashionableness' chỉ sự hợp thời trang, được đánh giá cao trong một khoảng thời gian nhất định. Nó nhấn mạnh sự tuân theo những xu hướng đang thịnh hành. Không giống như 'style', vốn đề cập đến phong cách cá nhân, 'fashionableness' thiên về sự chấp nhận của xã hội đối với một xu hướng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashionableness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)