(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outdatedness
C1

outdatedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lỗi thời tính lỗi thời sự lạc hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdatedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái lỗi thời, lạc hậu, không còn phù hợp hoặc được sử dụng nữa.

Definition (English Meaning)

The state of being old-fashioned or obsolete.

Ví dụ Thực tế với 'Outdatedness'

  • "The outdatedness of their equipment was hindering their progress."

    "Sự lỗi thời của thiết bị đang cản trở sự tiến bộ của họ."

  • "The company struggled with the outdatedness of its business model."

    "Công ty đã phải vật lộn với sự lỗi thời của mô hình kinh doanh."

  • "The museum showcased the outdatedness of Victorian-era technology."

    "Bảo tàng trưng bày sự lỗi thời của công nghệ thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outdatedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outdatedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

modernity(tính hiện đại)
novelty(tính mới lạ)
currency(tính thời sự, sự lưu hành)

Từ liên quan (Related Words)

technology(công nghệ)
fashion(thời trang)
information(thông tin)
ideas(ý tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Outdatedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outdatedness' nhấn mạnh vào tình trạng không còn hợp thời, không còn phù hợp với hiện tại. Nó thường được dùng để mô tả công nghệ, ý tưởng, phong cách, hoặc thông tin đã trở nên lỗi thời. Sự khác biệt với 'obsolescence' là 'outdatedness' tập trung vào khía cạnh thời gian và sự thay đổi của xu hướng, trong khi 'obsolescence' nhấn mạnh vào việc một thứ gì đó không còn hữu ích hoặc được sử dụng nữa, thường do sự ra đời của những thứ mới hơn, tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Outdatedness of' được sử dụng để chỉ sự lỗi thời của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The outdatedness of the software made it vulnerable to cyber attacks.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdatedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)