outdatedness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outdatedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái lỗi thời, lạc hậu, không còn phù hợp hoặc được sử dụng nữa.
Definition (English Meaning)
The state of being old-fashioned or obsolete.
Ví dụ Thực tế với 'Outdatedness'
-
"The outdatedness of their equipment was hindering their progress."
"Sự lỗi thời của thiết bị đang cản trở sự tiến bộ của họ."
-
"The company struggled with the outdatedness of its business model."
"Công ty đã phải vật lộn với sự lỗi thời của mô hình kinh doanh."
-
"The museum showcased the outdatedness of Victorian-era technology."
"Bảo tàng trưng bày sự lỗi thời của công nghệ thời Victoria."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outdatedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outdatedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outdatedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outdatedness' nhấn mạnh vào tình trạng không còn hợp thời, không còn phù hợp với hiện tại. Nó thường được dùng để mô tả công nghệ, ý tưởng, phong cách, hoặc thông tin đã trở nên lỗi thời. Sự khác biệt với 'obsolescence' là 'outdatedness' tập trung vào khía cạnh thời gian và sự thay đổi của xu hướng, trong khi 'obsolescence' nhấn mạnh vào việc một thứ gì đó không còn hữu ích hoặc được sử dụng nữa, thường do sự ra đời của những thứ mới hơn, tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Outdatedness of' được sử dụng để chỉ sự lỗi thời của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'The outdatedness of the software made it vulnerable to cyber attacks.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outdatedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.