(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfashionableness
C1

unfashionableness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lỗi thời tính không hợp thời trang sự quê mùa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfashionableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không hợp thời trang; sự thiếu phù hợp với các xu hướng thời trang hiện tại.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unfashionable; the lack of conformity to current trends in fashion.

Ví dụ Thực tế với 'Unfashionableness'

  • "The unfashionableness of his clothes didn't bother him; he valued comfort over style."

    "Việc quần áo của anh ấy không hợp thời trang không làm anh ấy bận tâm; anh ấy coi trọng sự thoải mái hơn phong cách."

  • "The unfashionableness of the furniture made the house look cheap."

    "Sự lỗi thời của đồ đạc khiến ngôi nhà trông rẻ tiền."

  • "She embraced unfashionableness as a form of rebellion against consumer culture."

    "Cô ấy chấp nhận sự không hợp thời trang như một hình thức nổi loạn chống lại văn hóa tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfashionableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfashionableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

style(phong cách)
fashion(thời trang)
trend(xu hướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unfashionableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfashionableness' thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc ai đó không theo kịp xu hướng hiện hành, có thể mang ý nghĩa tiêu cực (lỗi thời, quê mùa) hoặc trung tính (không quan tâm đến thời trang). Sự khác biệt với các từ như 'outdated' (lỗi thời) là 'unfashionableness' nhấn mạnh vào việc không phù hợp với các xu hướng thời trang cụ thể, trong khi 'outdated' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfashionableness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)